![]() Yao-Hsing Yu 9 | |
![]() Feiya Chang 17 | |
![]() Oussama Darfalou 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Foshan Nanshi FC
Hạng 2 Trung Quốc
Thành tích gần đây Shaanxi Union
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | T T T B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 4 | 31 | T H T T B |
4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 8 | 30 | T H T B H | |
5 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | H B H T H |
6 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -6 | 24 | T B B T H |
7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H B T T H | |
8 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | T H B B T | |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H B B T B |
10 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | H B B T B |
11 | 18 | 6 | 2 | 10 | -10 | 20 | H T B B B | |
12 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | T H T H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 | T H H B T |
14 | 18 | 4 | 5 | 9 | -11 | 17 | H B T T B | |
15 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -12 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -18 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại