Thứ Tư, 25/06/2025

Trực tiếp kết quả FK Slutsk vs Neman Grodno hôm nay 24-06-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 24/6

Kết thúc

FK Slutsk

FK Slutsk

0 : 2

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-1
T7, 20:00 24/06/2023
Vòng 13 - VĐQG Belarus
City Stadium, Slutsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alimardon Shukurov
22
Alimardon Shukurov
85

Thống kê trận đấu FK Slutsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
FK Slutsk
FK Slutsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
01/02 - 2022
VĐQG Belarus
02/04 - 2022
13/08 - 2022
Giao hữu
12/02 - 2023
VĐQG Belarus
24/06 - 2023
11/11 - 2023
Giao hữu
24/02 - 2024
VĐQG Belarus
21/05 - 2024
19/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1310301633T T T T H
2Slavia MozyrSlavia Mozyr13832927T T T T H
3Dinamo MinskDinamo Minsk13823526T T T B B
4IslochIsloch136611624H T T B T
5Dinamo BrestDinamo Brest137331124T T B T B
6Neman GrodnoNeman Grodno138051124T B T T T
7Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino13652923B B T T T
8GomelGomel13535118T B T B T
9FC MinskFC Minsk13526-917B B T B B
10FK VitebskFK Vitebsk13526417H B B T B
11BATE BorisovBATE Borisov13436-515B H B B H
12Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk13364-315H B T T T
13FK SlutskFK Slutsk13328-911H T B B T
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk13319-1310B B B B B
15FC SmorgonFC Smorgon131210-185B H B B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno130112-251B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X