Thứ Năm, 05/06/2025

Trực tiếp kết quả FK Slutsk vs Gomel hôm nay 27-05-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 6, 27/5

Kết thúc

FK Slutsk

FK Slutsk

2 : 2

Gomel

Gomel

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 27/05/2022
Vòng 10 - VĐQG Belarus
City Stadium, Slutsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Makas
47
Ilya Aleksievich
49
Arseny Kontsedaylov
77
Arseny Kontsedaylov
79
Eduard Zhevnerov
83

Thống kê trận đấu FK Slutsk vs Gomel

số liệu thống kê
FK Slutsk
FK Slutsk
Gomel
Gomel
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
08/05 - 2021
18/09 - 2021
H1: 0-1
27/05 - 2022
H1: 0-0
15/10 - 2022
H1: 0-0
08/07 - 2023
H1: 1-0
02/12 - 2023
H1: 1-2
17/03 - 2024
H1: 0-0
03/08 - 2024
H1: 1-1
01/06 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Gomel

VĐQG Belarus
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk119201529T T T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr11722823B B T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk10721623T H T T T
4IslochIsloch115601321H H H T T
5Dinamo BrestDinamo Brest116321121T T T T B
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino11452417T T B B T
7FC MinskFC Minsk11524-417T H B B T
8GomelGomel11434215H T T B T
9Neman GrodnoNeman Grodno10505515B B T T B
10BATE BorisovBATE Borisov11425-114T B B H B
11FK VitebskFK Vitebsk11425414B T H B B
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk11317-1110T B B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk11164-69B H H B T
14FK SlutskFK Slutsk11227-98B B H T B
15FC SmorgonFC Smorgon11128-135B T B H B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno110011-240B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X