Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả FK Slutsk vs FC Smorgon hôm nay 03-09-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 03/9

Kết thúc

FK Slutsk

FK Slutsk

3 : 3

FC Smorgon

FC Smorgon

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 03/09/2023
Vòng 20 - VĐQG Belarus
City Stadium, Slutsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Albert Kopytich
10
Dmitri Girs
21
(Pen) Idris Nuradin
56
Dmitriy Pletnev
77
Vladislav Kabachevskiy
79
Vladislav Sychev
83

Thống kê trận đấu FK Slutsk vs FC Smorgon

số liệu thống kê
FK Slutsk
FK Slutsk
FC Smorgon
FC Smorgon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
12/06 - 2021
23/10 - 2021
21/04 - 2023
03/09 - 2023
21/06 - 2024
09/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
04/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
04/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Smorgon

VĐQG Belarus
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
27/06 - 2025
20/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1613302142T H T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Dinamo BrestDinamo Brest16844928T B B T H
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16475-119T T T B H
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk163211-1611B T B B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X