![]() Rastislav Vaclavik (Kiến tạo: Tomas Gerat) 38 | |
![]() Andrej Strba 69 | |
![]() Tomas Stas (Kiến tạo: Adam Krcik) 77 | |
![]() (og) Matej Luksch 90 | |
![]() Robin Hranac 90+3' |
Thống kê trận đấu FK Pohronie vs Liptovsky Mikulas
số liệu thống kê

FK Pohronie

Liptovsky Mikulas
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 38
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Pohronie vs Liptovsky Mikulas
FK Pohronie (3-4-3): Adrian Slancik (1), Andrej Strba (6), Peter Mazan (77), Adam Pajer (52), Patrik Blahut (18), Richard Lasik (33), Ladji Malle (19), Cedric Badolo (10), Timotej Zahumensky (44), Milos Lacny (31), Marian Smatlak (99)
Liptovsky Mikulas (4-2-3-1): Matej Luksch (30), Adam Krcik (23), Robin Hranac (4), Michal Pinter (26), Ivan Kotora (15), Tomas Gerat (8), Rastislav Vaclavik (9), Luboslav Laura (19), Richard Bartos (10), Kristian Flak (27), Peter Vosko (17)

FK Pohronie
3-4-3
1
Adrian Slancik
6
Andrej Strba
77
Peter Mazan
52
Adam Pajer
18
Patrik Blahut
33
Richard Lasik
19
Ladji Malle
10
Cedric Badolo
44
Timotej Zahumensky
31
Milos Lacny
99
Marian Smatlak
17
Peter Vosko
27
Kristian Flak
10
Richard Bartos
19
Luboslav Laura
9
Rastislav Vaclavik
8
Tomas Gerat
15
Ivan Kotora
26
Michal Pinter
4
Robin Hranac
23
Adam Krcik
30
Matej Luksch

Liptovsky Mikulas
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Marian Smatlak Raffael | 65’ | Luboslav Laura Patrik Pinte |
76’ | Peter Vosko Tomas Stas | ||
90’ | Tomas Gerat David Krcik | ||
90’ | Kristian Flak Adrian Kacerik | ||
90’ | Richard Bartos Jakub Svec |
Cầu thủ dự bị | |||
Raffael | Dominik Svacek | ||
Daniel Scislak | Michal Janec | ||
David Bangala | David Krcik | ||
Daniel Horak | Tomas Stas | ||
Dominik Spiriak | Adrian Kacerik | ||
Aleksander Paluszek | Patrik Pinte | ||
Martin Adamec | Jakub Svec | ||
Pavel Cmovs | Dragan Andric | ||
Libor Hrdlicka | David Filinsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 31 | 63 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 18 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 13 | 49 | B B T B B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 14 | 45 | H H H T T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 6 | 38 | H T B H H |
6 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -2 | 34 | B H B H H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -6 | 37 | T B H T B |
2 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -12 | 35 | B B H T T |
3 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T H T B |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | T B H B T |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại