![]() Andjelo Rudovic 23 | |
![]() Luka Maras 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
Thành tích gần đây FK Podgorica
Hạng 2 Montenegro
Thành tích gần đây Decic Tuzi
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 17 | 59 | H B T H T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 3 | 44 | B B T T H |
4 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | T B B H T |
5 | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B B T B | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -12 | 39 | T T B H B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -12 | 38 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -16 | 37 | B B B B B |
9 | ![]() | 32 | 7 | 10 | 15 | -12 | 31 | T H H B B |
10 | 32 | 7 | 8 | 17 | -14 | 29 | T T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại