![]() Kristofer Dagur Arnarsson 24 | |
![]() Kenneth Hogg 36 | |
![]() Vilhjalmur Hjalmarsson 40 | |
![]() Dagur Axelsson 43 | |
![]() Mani Austmann Hilmarsson 52 | |
![]() Kaj Leo i Bartalsstovu 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fjoelnir
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Njardvik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại