Thứ Năm, 08/05/2025
Mario Simut
14
Saldanha
23
Bence Bedi
31
Stefan Gartenmann
40
Mohammad Abu Fani (Thay: Habib Maiga)
46
(Pen) Kady Malinowski
56
Nicolas Stefanelli (Thay: Matyas Kovacs)
59
Tosin Kehinde
62
Barnabas Varga (Thay: Saldanha)
66
Virgil Misidjan (Thay: Kady Malinowski)
67
Kristoffer Zachariassen (Thay: Adama Traore)
73
Zsolt Kalmar (Thay: Balint Szabo)
76
Patrik Kovacs (Thay: Mario Simut)
77
Matyas Katona (Thay: Bence Bedi)
83

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Fehervar FC
Fehervar FC
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Fehervar FC

Tất cả (17)
83'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

77'

Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

76'

Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Zsolt Kalmar.

73'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.

67'

Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Virgil Misidjan.

66'

Saldanha rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.

62' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tosin Kehinde nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tosin Kehinde nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

59'

Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.

56' V À A A O O O - Kady Malinowski của Ferencvaros thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kady Malinowski của Ferencvaros thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46'

Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.

Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.

31' Thẻ vàng cho Bence Bedi.

Thẻ vàng cho Bence Bedi.

23' V À A A O O O - Saldanha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saldanha đã ghi bàn!

14' Thẻ vàng cho Mario Simut.

Thẻ vàng cho Mario Simut.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Fehervar FC

Ferencvaros (4-3-3): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Eldar Civic (17), Habib Maiga (80), Kady (10), Philippe Rommens (88), Tosin Kehinde (24), Saldanha (11), Adama Traore (20)

Fehervar FC (4-1-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Bence Bedi (27), Aron Csongvai (14), Filip Holender (70), Matyas Kovacs (15), Balint Szabo (23), Andras Huszti (21), Nejc Gradisar (9)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-3-3
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
17
Eldar Civic
80
Habib Maiga
10
Kady
88
Philippe Rommens
24
Tosin Kehinde
11
Saldanha
20
Adama Traore
9
Nejc Gradisar
21
Andras Huszti
23
Balint Szabo
15
Matyas Kovacs
70
Filip Holender
14
Aron Csongvai
27
Bence Bedi
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
16
Mario Simut
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
4-1-4-1
Thay người
46’
Habib Maiga
Mohammad Abu Fani
59’
Matyas Kovacs
Nicolas Stefanelli
66’
Saldanha
Barnabás Varga
76’
Balint Szabo
Zsolt Kalmar
67’
Kady Malinowski
Vura
77’
Mario Simut
Patrick Kovacs
73’
Adama Traore
Kristoffer Zachariassen
83’
Bence Bedi
Matyas Katona
Cầu thủ dự bị
Ádám Varga
Gergely Nagy
Gergo Szecsi
Daniel Veszelinov
Mats Knoester
Kasper Larsen
Mohamed Ali Ben Romdhane
Ivan Milicevic
Aleksandar Pesic
Nicolas Stefanelli
Mohammad Abu Fani
Zsolt Kalmar
Kristoffer Zachariassen
Bence Kovacs
Barnabás Varga
Patrick Kovacs
Endre Botka
Kristof Lakatos
Zsombor Gruber
Tamas Toth
Vura
Bence Babos
Cristian Ramirez
Matyas Katona

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2021
21/11 - 2021
13/03 - 2022
15/08 - 2022
07/11 - 2022
02/04 - 2023
06/08 - 2023
12/11 - 2023
10/03 - 2024
20/10 - 2024
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860T T T T H
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657H B H T H
3Paksi SEPaksi SE3016771955T T H B T
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK3010119-741B T B H H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC308715-1131B B H B B
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC308715-2231B T B T H
10ZalaegerszegZalaegerszeg3071013-731T B B H H
11DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3041214-2024H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X