![]() Henrique Jocu 38 | |
![]() Leandro Antunes (Thay: Paul Ayongo) 60 | |
![]() Vasco Oliveira (Thay: Pedro Empis) 60 | |
![]() Lucho (Thay: Leandro Silva) 60 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Olamide Shodipo) 67 | |
![]() Rashaan Fernandes (Thay: Jordan Van Der Gaag) 75 | |
![]() Filipe Rafael Vieira Almeida (Thay: Carnejy Antoine) 82 | |
![]() Brenner Santos (Thay: Diogo Amado) 83 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Zidane Banjaqui) 90 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Feirense

Uniao de Leiria
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
67’ | Olamide Shodipo Joao Diogo Marques Paredes | 60’ | Paul Ayongo Leandro Antunes |
82’ | Carnejy Antoine Filipe Rafael Vieira Almeida | 60’ | Leandro Silva Lucho |
90’ | Zidane Banjaqui Diogo Bras | 60’ | Pedro Empis Vasco Oliveira |
90’ | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao Hermenegildo Domingos Sengue | 75’ | Jordan Van Der Gaag Rashaan Fernandes |
83’ | Diogo Amado Brenner Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Fabio Santos Ferreira | ||
Claudio Moreira Silva | Leandro Antunes | ||
Diogo Bras | Arsenio | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Rashaan Fernandes | ||
Oche Odoba Ochowechi | Cuca Fernandes | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Lucho | ||
Filipe Rafael Vieira Almeida | Brenner Santos | ||
Ruben Alves | Dje D'avilla | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Vasco Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại