Thứ Tư, 07/05/2025
Artur Horvath (Thay: Viktor Gey)
13
Varju Benedek
42
Nejc Gradisar (Kiến tạo: Nicolas Stefanelli)
45+1'
Marin Jurina (Thay: Rajmund Molnar)
54
Bence Bedi (Thay: Milan Peto)
57
Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs)
70
Adin Molnar (Thay: Mark Kosznovszky)
70
Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar)
76
Tobias Christensen (Thay: Matyas Kovacs)
76
Marcell Berki (Thay: Matyas Katona)
83
Mario Simut (Thay: Nicolas Stefanelli)
83
Adin Molnar
86

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
MTK Budapest
MTK Budapest
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs MTK Budapest

Tất cả (17)
90+7'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

86' Thẻ vàng cho Adin Molnar.

Thẻ vàng cho Adin Molnar.

83'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

83'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.

76'

Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Tobias Christensen.

76'

Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.

70'

Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.

70'

Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.

57'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.

54'

Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Nicolas Stefanelli đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Nejc Gradisar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nejc Gradisar đã ghi bàn!

42' Thẻ vàng cho Varju Benedek.

Thẻ vàng cho Varju Benedek.

13'

Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs MTK Budapest

Fehervar FC (4-3-3): Martin Dala (57), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Kovacs (15), Aron Csongvai (14), Milan Peto (99), Matyas Katona (77), Nejc Gradisar (9), Nicolas Stefanelli (11)

MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Gergo Kocsis (21), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Robert Polievka (17), Rajmund Molnar (9)

Fehervar FC
Fehervar FC
4-3-3
57
Martin Dala
8
Bogdan Melnyk
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
7
Ivan Milicevic
15
Matyas Kovacs
14
Aron Csongvai
99
Milan Peto
77
Matyas Katona
9
Nejc Gradisar
11
Nicolas Stefanelli
9
Rajmund Molnar
17
Robert Polievka
27
Patrik Kovacs
10
Istvan Bognar
8
Mark Kosznovszky
22
Viktor Hei
6
Mihály Kata
21
Gergo Kocsis
24
Ilia Beriashvili
2
Varju Benedek
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
3-1-4-2
Thay người
57’
Milan Peto
Bence Bedi
13’
Viktor Gey
Artur Horvath
76’
Matyas Kovacs
Tobias Christensen
54’
Rajmund Molnar
Marin Jurina
76’
Nejc Gradisar
Patrick Kovacs
70’
Patrik Kovacs
Nemanja Antonov
83’
Matyas Katona
Marcell Tibor Berki
70’
Mark Kosznovszky
Adin Molnar
83’
Nicolas Stefanelli
Mario Simut
Cầu thủ dự bị
Tamas Toth
Noel Kenesei
Kristof Lakatos
Marin Jurina
Bence Bedi
Nemanja Antonov
Marcell Tibor Berki
Bence Vegh
Tobias Christensen
Gergo Szoke
Patrick Kovacs
Artur Horvath
Bence Kovacs
Adin Molnar
Mario Simut
Zsombor Nagy
Daniel Veszelinov
Gergo Racz
Adrian Csenterics

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
29/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
08/10 - 2023
10/02 - 2024
04/05 - 2024
31/08 - 2024
14/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860T T T T H
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657H B H T H
3Paksi SEPaksi SE3016771955T T H B T
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK3010119-741B T B H H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC308715-1131B B H B B
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC308715-2231B T B T H
10ZalaegerszegZalaegerszeg3071013-731T B B H H
11DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3041214-2024H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X