Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Artur Horvath (Thay: Viktor Gey) 13 | |
![]() Varju Benedek 42 | |
![]() Nejc Gradisar (Kiến tạo: Nicolas Stefanelli) 45+1' | |
![]() Marin Jurina (Thay: Rajmund Molnar) 54 | |
![]() Bence Bedi (Thay: Milan Peto) 57 | |
![]() Nemanja Antonov (Thay: Patrik Kovacs) 70 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Mark Kosznovszky) 70 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Nejc Gradisar) 76 | |
![]() Tobias Christensen (Thay: Matyas Kovacs) 76 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Matyas Katona) 83 | |
![]() Mario Simut (Thay: Nicolas Stefanelli) 83 | |
![]() Adin Molnar 86 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs MTK Budapest


Diễn biến Fehervar FC vs MTK Budapest

Thẻ vàng cho Adin Molnar.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Tobias Christensen.
Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Patrik Kovacs.
Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.
Patrik Kovacs rời sân và được thay thế bởi Nemanja Antonov.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Bence Bedi.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nicolas Stefanelli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nejc Gradisar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Varju Benedek.
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs MTK Budapest
Fehervar FC (4-3-3): Martin Dala (57), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Kovacs (15), Aron Csongvai (14), Milan Peto (99), Matyas Katona (77), Nejc Gradisar (9), Nicolas Stefanelli (11)
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Gergo Kocsis (21), Mihály Kata (6), Viktor Hei (22), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Robert Polievka (17), Rajmund Molnar (9)


Thay người | |||
57’ | Milan Peto Bence Bedi | 13’ | Viktor Gey Artur Horvath |
76’ | Matyas Kovacs Tobias Christensen | 54’ | Rajmund Molnar Marin Jurina |
76’ | Nejc Gradisar Patrick Kovacs | 70’ | Patrik Kovacs Nemanja Antonov |
83’ | Matyas Katona Marcell Tibor Berki | 70’ | Mark Kosznovszky Adin Molnar |
83’ | Nicolas Stefanelli Mario Simut |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Toth | Noel Kenesei | ||
Kristof Lakatos | Marin Jurina | ||
Bence Bedi | Nemanja Antonov | ||
Marcell Tibor Berki | Bence Vegh | ||
Tobias Christensen | Gergo Szoke | ||
Patrick Kovacs | Artur Horvath | ||
Bence Kovacs | Adin Molnar | ||
Mario Simut | Zsombor Nagy | ||
Daniel Veszelinov | Gergo Racz | ||
Adrian Csenterics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại