![]() Jeremy Huyghebaert 25 | |
![]() Samuel Asamoah 36 | |
![]() Vlad Achim 41 | |
![]() Joonas Tamm (Thay: Rachid Bouhenna) 46 | |
![]() Joonas Tamm 47 | |
![]() Joyskim Dawa Tchakonte 57 | |
![]() (Pen) Andrea Compagno 58 | |
![]() Risto Radunovic 63 | |
![]() Octavian Popescu (Thay: Ianis Stoica) 68 | |
![]() William Baeten 68 | |
![]() Aurelian Chitu (Thay: William Baeten) 74 | |
![]() Francois Marquet (Thay: Vlad Achim) 74 | |
![]() Gabriel Enache (Thay: Benjamin van Durmen) 82 | |
![]() Ivan Mamut (Thay: Darius Olaru) 88 | |
![]() Ricardo Grigore (Thay: Juan Bauza) 90 | |
![]() Andrea Compagno 90+6' |
Thống kê trận đấu FCSB vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

FCSB

U Craiova 1948
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 24
2 Việt vị 1
35 Chuyền dài 26
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 1
5 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát FCSB vs U Craiova 1948
FCSB (4-2-3-1): Stefan Tarnovanu (32), Ovidiu Marian Popescu (23), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Rachid Bouhenna (29), Risto Radunovic (33), Adrian Sut (8), Razvan Oaida (26), Andrei Cordea (98), Darius Olaru (27), Florinel Coman (7), Ianis Stoica (9)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Popa (31), Radu Negru (2), Andre Lourenco Duarte (35), Lorenzo Paramatti (3), Jeremy Huyghebaert (5), Samuel Asamoah (77), Vlad Alexandru Achim (6), William Baeten (24), Juan Bauza (10), Benjamin van Durmen (30), Andrea Compagno (33)

FCSB
4-2-3-1
32
Stefan Tarnovanu
23
Ovidiu Marian Popescu
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
29
Rachid Bouhenna
33
Risto Radunovic
8
Adrian Sut
26
Razvan Oaida
98
Andrei Cordea
27
Darius Olaru
7
Florinel Coman
9
Ianis Stoica
33
Andrea Compagno
30
Benjamin van Durmen
10
Juan Bauza
24
William Baeten
6
Vlad Alexandru Achim
77
Samuel Asamoah
5
Jeremy Huyghebaert
3
Lorenzo Paramatti
35
Andre Lourenco Duarte
2
Radu Negru
31
Robert Popa

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Rachid Bouhenna Joonas Tamm | 74’ | William Baeten Aurelian Ionut Chitu |
68’ | Ianis Stoica Octavian Popescu | 74’ | Vlad Achim Francois Marquet |
88’ | Darius Olaru Ivan Mamut | 82’ | Benjamin van Durmen Gabriel Nicolae Enache |
90’ | Juan Bauza Ricardo Grigore |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Pantea | Sorin Raducu Mogosanu | ||
Andrei Vlad | Sekou Sidibe | ||
Octavian Popescu | Constantin Dragos Albu | ||
Denis Harut | Claudiu Cristian Balan | ||
Alexandru Musi | Alexandru Blidar | ||
Ivan Mamut | Aurelian Ionut Chitu | ||
Florin Achim | Ricardo Grigore | ||
Mihai Lixandru | Gabriel Nicolae Enache | ||
Joonas Tamm | Francois Marquet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại