![]() Ernest Agyiri 17 | |
![]() Bogdan Vastsuk 73 | |
![]() Kaspar Paur 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
Champions League
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme JK Kalju
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 47 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 26 | 44 | B T B T T |
3 | ![]() | 20 | 12 | 2 | 6 | 13 | 38 | T T T T B |
4 | ![]() | 20 | 12 | 2 | 6 | 15 | 38 | T T B H B |
5 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 20 | 6 | 1 | 13 | -16 | 19 | T T B B T |
8 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -16 | 15 | B B B B H |
9 | ![]() | 20 | 4 | 2 | 14 | -20 | 14 | B B H B B |
10 | ![]() | 19 | 3 | 1 | 15 | -44 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại