Thứ Tư, 04/06/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Harju Jalgpallikool hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 15/4

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

6 : 1

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 3-1
T7, 21:00 15/04/2023
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ernest Agyiri
4
Mollo Bessala
13
Taaniel Usta
18
Mollo Bessala
20
Stefan Tsendei (Thay: Marten Niilop)
46
Casper Nicolas Lugtmeijer (Thay: Michael Schjonning-Larsen)
46
(Pen) Ernest Agyiri
53
Andre Jarva (Thay: Taaniel Usta)
64
Ioan Yakovlev (Thay: Edgar Tur)
64
Artur Sakarias (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
64
Nikita Vassiljev
70
Henri Valja (Thay: Mihkel Ainsalu)
73
Reinhard Reimaa (Thay: Jako Kariste)
74
Daniil Rudenko (Thay: Roman Sobtsenko)
74
Kaspar Roomussaar (Thay: Karel Eerme)
74
Murad Velijev (Thay: Ernest Agyiri)
77
Fomba Bourama
83

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Estonia
15/04 - 2023
06/05 - 2023
12/08 - 2023
26/09 - 2023
01/03 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
31/05 - 2025
27/05 - 2025
09/05 - 2025
03/05 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1511222435T T T T T
2FCI LevadiaFCI Levadia1510232132B T B H T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1510141531T T T B T
4Narva TransNarva Trans1510141431T T T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond158251126H B H T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus15537-318B B T H T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool15429-1414T B H B B
8FC KuressaareFC Kuressaare154110-1513H T B B B
9TammekaTammeka153111-1710B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev152112-367B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X