![]() Martin Regali (Kiến tạo: Rajmund Mikus) 12 | |
![]() Kenneth Ikugar (Thay: Selmir Pidro) 46 | |
![]() Jakub Janetzky (Thay: Pablo Gonzalez) 58 | |
![]() Lucky Ezeh (Thay: Amar Memic) 70 | |
![]() Lukas Budinsky (Thay: Patrik Cavos) 70 | |
![]() Martin Dolezal (Thay: Martin Regali) 70 | |
![]() Zviad Natchkebia (Thay: Tomas Schanelec) 72 | |
![]() Lukas Bartosak 83 | |
![]() Dominik Simersky (Thay: Alexandr Buzek) 84 | |
![]() David Tkac (Thay: Vukadin Vukadinovic) 84 | |
![]() Dominik Zak (Thay: David Moses) 87 | |
![]() Joss Didiba 89 | |
![]() Jiri Bederka (Thay: Sebastian Bohac) 90 |
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Karvina
số liệu thống kê

FC Zlin

Karvina
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 24
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Karvina
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Libor Holik (44), Martin Cedidla (14), Joss Didiba (6), Lukas Bartosak (31), Alexandr Buzek (21), Pablo Gonzalez Suarez (8), Vukadin Vukadinovic (77), Tom Sloncik (10), Selmir Pidro (4), Tomas Schanelec (36)
Karvina (3-5-2): Dominik Holec (77), Momcilo Raspopovic (16), Douglas Bergqvist (21), Jiri Fleisman (25), Rajmund Mikus (29), Sebastian Bohac (6), David Moses (2), Amar Memic (99), Andrija Raznatovic (11), Martin Regali (17), Patrik Cavos (28)

FC Zlin
4-2-3-1
17
Stanislav Dostal
44
Libor Holik
14
Martin Cedidla
6
Joss Didiba
31
Lukas Bartosak
21
Alexandr Buzek
8
Pablo Gonzalez Suarez
77
Vukadin Vukadinovic
10
Tom Sloncik
4
Selmir Pidro
36
Tomas Schanelec
28
Patrik Cavos
17
Martin Regali
11
Andrija Raznatovic
99
Amar Memic
2
David Moses
6
Sebastian Bohac
29
Rajmund Mikus
25
Jiri Fleisman
21
Douglas Bergqvist
16
Momcilo Raspopovic
77
Dominik Holec

Karvina
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Selmir Pidro Kenneth Ikugar | 70’ | Martin Regali Martin Dolezal |
58’ | Pablo Gonzalez Jakub Janetzky | 70’ | Patrik Cavos Lukas Budinsky |
72’ | Tomas Schanelec Zviad Nachkebia | 70’ | Amar Memic Lucky Ezeh |
84’ | Alexandr Buzek Dominik Simersky | 87’ | David Moses Dominik Zak |
84’ | Vukadin Vukadinovic David Tkac | 90’ | Sebastian Bohac Jiri Bederka |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Ikugar | Jakub Lapes | ||
Matej Rakovan | Dominik Zak | ||
Dominik Simersky | Martin Dolezal | ||
Tomas Celustka | Adeleke Akinola Akinyemi | ||
Zviad Nachkebia | Jiri Bederka | ||
David Tkac | Lukas Budinsky | ||
Jakub Kolar | Papalele | ||
Jakub Janetzky | Lucky Ezeh | ||
Cletus Nombil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Zlin
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại