Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả FC Utrecht vs Fortuna Sittard hôm nay 22-12-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 22/12
Kết thúc



![]() Nick Viergever (Kiến tạo: Miguel Rodriguez) 6 | |
![]() Vasilios Barkas 15 | |
![]() Syb van Ottele 33 | |
![]() Alessio Da Cruz 34 | |
![]() Edouard Michut (Thay: Alen Halilovic) 46 | |
![]() Luka Tunjic (Thay: Kristoffer Peterson) 46 | |
![]() Mike van der Hoorn 47 | |
![]() Luka Tunjic 56 | |
![]() Yoann Cathline (Kiến tạo: Niklas Vesterlund) 57 | |
![]() Jasper Dahlhaus (Thay: Mitchell Dijks) 59 | |
![]() Adrian Blake (Thay: Miguel Rodriguez) 65 | |
![]() Ryan Fosso 66 | |
![]() David Min 68 | |
![]() Ezequiel Bullaude (Thay: Samuel Bastien) 70 | |
![]() Jasper Dahlhaus (Kiến tạo: Ivo Pinto) 75 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 75 | |
![]() Oscar Fraulo (Thay: Alonzo Engwanda) 75 | |
![]() Ezequiel Bullaude 78 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 79 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 82 | |
![]() Anthony Descotte (Thay: David Min) 83 | |
![]() Shawn Adewoye (Thay: Ryan Fosso) 83 | |
![]() Alessio Da Cruz (Kiến tạo: Syb van Ottele) 85 | |
![]() Nick Viergever 90+3' | |
![]() Nick Viergever 90+4' | |
![]() Edouard Michut (Kiến tạo: Alessio Da Cruz) 90+6' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số khán giả hôm nay là 21882.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 57%, Fortuna Sittard: 43%.
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét tình huống, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Fortuna Sittard!
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có thể có bàn thắng cho Fortuna Sittard.
Alessio Da Cruz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edouard Michut ghi bàn bằng chân trái!
Zidane Iqbal của FC Utrecht cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho FC Utrecht.
Luka Tunjic thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
BỊ ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Nick Viergever bị truất quyền thi đấu!
Trận đấu được bắt đầu lại.
THẺ ĐỎ! - Sau khi xem xét trận đấu, trọng tài quyết định thay đổi thẻ vàng ban đầu cho Nick Viergever của FC Utrecht thành thẻ đỏ.
VAR - THẺ PHẠT! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có thể có thẻ phạt cho một cầu thủ của FC Utrecht.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Thẻ phạt cho Nick Viergever của FC Utrecht đã bị hủy bỏ sau khi VAR can thiệp.
Trọng tài thổi còi. Nick Viergever đã phạm lỗi từ phía sau với Alessio Da Cruz và đó là một quả đá phạt.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Vasilios Barkas bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Niklas Vesterlund (23), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Zidane Iqbal (14), Alonzo Engwanda (27), Miguel Rodríguez (22), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), David Min (9)
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Luuk Koopmans (1), Ivo Pinto (12), Syb Van Ottele (6), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Samuel Bastien (22), Loreintz Rosier (32), Alen Halilovic (10), Ryan Fosso (80), Kristoffer Peterson (7), Alessio Da Cruz (23)
Thay người | |||
’ | Jens Toornstra Victor Jensen | 46’ | Alen Halilovic Edouard Michut |
65’ | Miguel Rodriguez Adrian Blake | 46’ | Kristoffer Peterson Luka Tunjic |
75’ | Alonzo Engwanda Oscar Fraulo | 59’ | Mitchell Dijks Jasper Dahlhaus |
83’ | David Min Anthony Descotte | 70’ | Samuel Bastien Ezequiel Bullaude |
83’ | Ryan Fosso Shawn Adewoye |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Jensen | Ezequiel Bullaude | ||
Siebe Horemans | Niels Martens | ||
Michael Brouwer | Ramazan Bayram | ||
Kevin Gadellaa | Shawn Adewoye | ||
Kolbeinn Finnsson | Darijo Grujcic | ||
Oscar Fraulo | Edouard Michut | ||
Rafik El Arguioui | Tristan Schenkhuizen | ||
Silas Andersen | Luka Tunjic | ||
Taylor Booth | Jasper Dahlhaus | ||
Adrian Blake | Umaro Embalo | ||
Anthony Descotte | |||
Ole Romeny |
Tình hình lực lượng | |||
Matisse Didden Không xác định | Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |