Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Ventforet Kofu hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiki Ishikawa
3
Hidehiro Sugai
27
Shinya Uehara (Thay: Yuki Kusano)
44
Kazumasa Uesato (Thay: Kazuto Takezawa)
67
Takashi Kanai (Thay: Koki Kiyotake)
67
Shinya Uehara (Kiến tạo: Katsuya Nakano)
71
Sho Araki (Thay: Masahiro Sekiguchi)
72
Kazushi Mitsuhira (Thay: Yoshiki Torikai)
72
Nagi Matsumoto (Thay: Toshiki Ishikawa)
79
Bruno Paraiba (Thay: Willian Lira)
79
Rio Omori (Thay: Yong-Jik Ri)
83
Ryunosuke Noda (Thay: Katsuya Nakano)
83
Yuzuki Yamato (Thay: Iwana Kobayashi)
88
Nagi Matsumoto (Kiến tạo: Hidehiro Sugai)
90+1'

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Ventforet Kofu

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Kazuto Takezawa (25), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Iwana Kobayashi (27), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
15
Yuki Omoto
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
2
Takayuki Fukumura
11
Katsuya Nakano
25
Kazuto Takezawa
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
19
Yuki Kusano
10
Willian Lira
41
Motoki Hasegawa
18
Yoshiki Torikai
27
Iwana Kobayashi
24
Riku Yamada
26
Toshiki Ishikawa
23
Masahiro Sekiguchi
22
Riku Nozawa
5
Niki Urakami
2
Hidehiro Sugai
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
44’
Yuki Kusano
Shinya Uehara
72’
Yoshiki Torikai
Kazushi Mitsuhira
67’
Kazuto Takezawa
Kazumasa Uesato
72’
Masahiro Sekiguchi
Sho Araki
67’
Koki Kiyotake
Takashi Kanai
79’
Willian Lira
Bruno Paraiba
83’
Katsuya Nakano
Ryunosuke Noda
79’
Toshiki Ishikawa
Nagi Matsumoto
83’
Yong-Jik Ri
Rio Omori
88’
Iwana Kobayashi
Yuzuki Yamato
Cầu thủ dự bị
Shinya Uehara
Bruno Paraiba
Ryunosuke Noda
Kazushi Mitsuhira
Danny Carvajal
Nagi Matsumoto
Kazumasa Uesato
Koya Hayashida
Rio Omori
Sho Araki
Keita Tanaka
Yuzuki Yamato
Takashi Kanai
Kosuke Okanishi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/10 - 2021
21/05 - 2022
06/08 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X