![]() Takumi Mase (Kiến tạo: Yusuke Minagawa) 5 | |
![]() (Pen) Chihiro Kato 43 | |
![]() Takumi Nagura (Thay: Ryoma Kida) 46 | |
![]() Katsuya Nakano 47 | |
![]() Takuya Hitomi (Thay: Kelvin) 62 | |
![]() Cayman Togashi (Thay: Yusuke Minagawa) 68 | |
![]() Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Uchida) 68 | |
![]() Yota Sato (Thay: Yasuhiro Hiraoka) 74 | |
![]() Foguinho 77 | |
![]() Koji Hachisuka (Thay: Chihiro Kato) 83 | |
![]() Yong-Jik Ri (Thay: Keita Tanaka) 86 | |
![]() Yong-Jik Ri 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Vegalta Sendai
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Vegalta Sendai
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Vegalta Sendai
FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Yuki Omoto (15), Keita Tanaka (7), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Katsuya Nakano (11), Kelvin (34), Takuma Abe (16)
Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Takumi Mase (25), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Chihiro Kato (26), Foguinho (35), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Masato Nakayama (9)

FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
27
So Nakagawa
15
Yuki Omoto
7
Keita Tanaka
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
11
Katsuya Nakano
34
Kelvin
16
Takuma Abe
9
Masato Nakayama
19
Yusuke Minagawa
18
Ryoma Kida
32
Hiromu Kamada
35
Foguinho
26
Chihiro Kato
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
13
Yasuhiro Hiraoka
25
Takumi Mase
23
Daichi Sugimoto

Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Kelvin Takuya Hitomi | 46’ | Ryoma Kida Takumi Nagura |
86’ | Keita Tanaka Yong-Jik Ri | 68’ | Yuto Uchida Takayoshi Ishihara |
68’ | Yusuke Minagawa Cayman Togashi | ||
74’ | Yasuhiro Hiraoka Yota Sato | ||
83’ | Chihiro Kato Koji Hachisuka |
Cầu thủ dự bị | |||
Junto Taguchi | Yota Sato | ||
Ryohei Okazaki | Koji Hachisuka | ||
Takashi Kanai | Takayoshi Ishihara | ||
Yong-Jik Ri | Shingo Tomita | ||
Vinicius Faria dos Santos | Takumi Nagura | ||
Kazumasa Uesato | Cayman Togashi | ||
Takuya Hitomi | Yuma Obata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại