![]() Keigo Numata (Thay: Takayuki Fukumura) 66 | |
![]() Koki Kiyotake (Thay: Yuki Kusano) 66 | |
![]() Reoto Kodama (Thay: Masakazu Yoshioka) 69 | |
![]() Kensuke Sato (Kiến tạo: Joji Ikegami) 74 | |
![]() Kohei Kato (Thay: Yu Tomidokoro) 76 | |
![]() Shinya Uehara (Thay: Sadam Sulley) 76 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Joji Ikegami) 76 | |
![]() Takuya Hitomi (Thay: Kazuto Takezawa) 79 | |
![]() Daisuke Takagi (Thay: Kento Hashimoto) 89 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Kazuma Takai) 89 | |
![]() Kazuhito Kishida (Thay: Tsubasa Umeki) 89 |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Renofa Yamaguchi
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Renofa Yamaguchi
FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Yuki Omoto (15), Kazuto Takezawa (25), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Yuki Kusano (19), Sadam Sulley (35)
Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49)

FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
4
Ryohei Okazaki
2
Takayuki Fukumura
15
Yuki Omoto
25
Kazuto Takezawa
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
19
Yuki Kusano
35
Sadam Sulley
49
Tsubasa Umeki
32
Kazuma Takai
10
Joji Ikegami
20
Wataru Tanaka
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
16
Masakazu Yoshioka
15
Takayuki Mae
22
Jin Ikoma
27
Hidenori Takahashi
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Takayuki Fukumura Keigo Numata | 69’ | Masakazu Yoshioka Reoto Kodama |
66’ | Yuki Kusano Koki Kiyotake | 76’ | Joji Ikegami Takaya Numata |
76’ | Yu Tomidokoro Kohei Kato | 89’ | Kento Hashimoto Daisuke Takagi |
76’ | Sadam Sulley Shinya Uehara | 89’ | Kazuma Takai Koji Yamase |
79’ | Kazuto Takezawa Takuya Hitomi | 89’ | Tsubasa Umeki Kazuhito Kishida |
Cầu thủ dự bị | |||
Keigo Numata | Reoto Kodama | ||
Koki Kiyotake | Daisuke Takagi | ||
Kohei Kato | Koji Yamase | ||
Shinya Uehara | Hikaru Manabe | ||
Takuya Hitomi | Riku Terakado | ||
Yong-Jik Ri | Takaya Numata | ||
Junto Taguchi | Kazuhito Kishida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại