Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Mito Hollyhock hôm nay 19-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/3

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
T7, 14:00 19/03/2022
Vòng 5 - J League 2
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yutaka Soneda
15
Yuki Kusano (Kiến tạo: Katsuya Nakano)
30
Kazuma Takai (Thay: Kosuke Kinoshita)
63
Naoki Tsubaki (Thay: Yuto Mori)
63
Kazuma Takai (Kiến tạo: Mizuki Ando)
70
Ryunosuke Noda (Thay: Yuki Kusano)
72
Ren Ikeda (Thay: Koki Kiyotake)
72
Koshi Osaki (Thay: Hayate Matsuda)
73
Kazumasa Uesato (Thay: Takayuki Fukumura)
79
Ryo Niizato (Thay: Yutaka Soneda)
83
Stevia Egbus Mikuni (Thay: Mizuki Ando)
83
Katsuya Nakano
84
Takashi Kanai (Thay: Katsuya Nakano)
86
Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro)
86

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Mito Hollyhock

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Takayuki Fukumura (2), Yu Tomidokoro (10), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19), Takuma Abe (16)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shu Mogi (45), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Hayate Matsuda (47), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Ryosuke Maeda (16), Yutaka Soneda (7), Mizuki Ando (9), Kosuke Kinoshita (15)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
15
Yuki Omoto
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
11
Katsuya Nakano
2
Takayuki Fukumura
10
Yu Tomidokoro
13
Koki Kiyotake
19
Yuki Kusano
16
Takuma Abe
15
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
7
Yutaka Soneda
16
Ryosuke Maeda
25
Yuto Hiratsuka
8
Yuto Mori
47
Hayate Matsuda
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
40
Takaya Kuroishi
45
Shu Mogi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
72’
Yuki Kusano
Ryunosuke Noda
63’
Kosuke Kinoshita
Kazuma Takai
72’
Koki Kiyotake
Ren Ikeda
63’
Yuto Mori
Naoki Tsubaki
79’
Takayuki Fukumura
Kazumasa Uesato
73’
Hayate Matsuda
Koshi Osaki
86’
Katsuya Nakano
Takashi Kanai
83’
Mizuki Ando
Stevia Egbus Mikuni
86’
Yu Tomidokoro
Kazuto Takezawa
83’
Yutaka Soneda
Ryo Niizato
Cầu thủ dự bị
Ryunosuke Noda
Kaiho Nakayama
Danny Carvajal
Koshi Osaki
Takashi Kanai
Stevia Egbus Mikuni
So Nakagawa
Kazuma Takai
Ren Ikeda
Naoki Tsubaki
Kazumasa Uesato
Ryo Niizato
Kazuto Takezawa
Shoji Toyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
19/03 - 2022
27/08 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X