Thứ Hai, 04/08/2025
Koki Kiyotake
28
Takaki Fukumitsu
40
Issei Takahashi
47
Takashi Kanai
76

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
JEF United Chiba
JEF United Chiba
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs JEF United Chiba

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Ren Ikeda (23), Koki Kiyotake (13), Shinya Uehara (21)

JEF United Chiba (3-4-1-2): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Issei Takahashi (32), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
26
Junto Taguchi
35
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
6
Koki Kazama
10
Yu Tomidokoro
8
Koya Kazama
23
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
21
Shinya Uehara
40
Solomon Sakuragawa
39
Tomoya Miki
10
Takayuki Funayama
25
Rui Sueyoshi
32
Issei Takahashi
4
Taishi Taguchi
16
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
17
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-1-2
Thay người
70’
Ren Ikeda
Shunsuke Motegi
80’
Rui Sueyoshi
Michihirio Yasuda
70’
Koki Kiyotake
Ramon
80’
Solomon Sakuragawa
Saldanha
77’
Shinya Uehara
Shingo Akamine
84’
Takaki Fukumitsu
Itsuki Oda
88’
Takashi Kanai
Yuya Torikai
84’
Takayuki Funayama
Yusuke Kobayashi
88’
Koki Kazama
Mizuki Ichimaru
Cầu thủ dự bị
Shingo Akamine
Ryota Suzuki
Danny Carvajal
Jun Okano
Yuya Torikai
Michihirio Yasuda
Ryoji Fukui
Itsuki Oda
Shunsuke Motegi
Yusuke Kobayashi
Ramon
Asahi Yada
Mizuki Ichimaru
Saldanha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/11 - 2021
26/02 - 2022
16/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X