![]() Katsuya Nakano (Kiến tạo: Yuki Kusano) 4 | |
![]() Masahito Onoda 21 | |
![]() Lucas Morelatto 29 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Lucas Morelatto) 46 | |
![]() Hayata Komatsu (Thay: Tsubasa Yuge) 59 | |
![]() Yohei Okuyama (Thay: Masashi Wada) 69 | |
![]() Kazumasa Uesato (Thay: Keigo Numata) 69 | |
![]() Takuma Abe (Thay: Yuki Omoto) 69 | |
![]() Hayata Komatsu 73 | |
![]() Toi Kagami (Thay: Brenner) 75 | |
![]() Ryunosuke Noda (Thay: Yuki Kusano) 77 | |
![]() Daisuke Fukagawa (Kiến tạo: Masahito Onoda) 87 | |
![]() Shinya Uehara (Thay: Katsuya Nakano) 90 |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Grulla Morioka
số liệu thống kê

FC Ryukyu
Grulla Morioka
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Grulla Morioka
FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (6), Ryohei Okazaki (4), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Yuki Omoto (15), Takayuki Fukumura (2), Yu Tomidokoro (10), Katsuya Nakano (11), Yuki Kusano (19), Koki Kiyotake (13)
Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Daisuke Fukagawa (37), Yusuke Muta (4), Masahito Onoda (36), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kosei Wakimoto (8), Tsubasa Yuge (33), Taisuke Nakamura (17), Lucas Morelatto (7), Masashi Wada (45), Brenner (11)

FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
6
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
15
Yuki Omoto
2
Takayuki Fukumura
10
Yu Tomidokoro
11
Katsuya Nakano
19
Yuki Kusano
13
Koki Kiyotake
11
Brenner
45
Masashi Wada
7
Lucas Morelatto
17
Taisuke Nakamura
33
Tsubasa Yuge
8
Kosei Wakimoto
18
Tsuyoshi Miyaichi
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
37
Daisuke Fukagawa
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Keigo Numata Kazumasa Uesato | 46’ | Lucas Morelatto Atsutaka Nakamura |
69’ | Yuki Omoto Takuma Abe | 59’ | Tsubasa Yuge Hayata Komatsu |
77’ | Yuki Kusano Ryunosuke Noda | 69’ | Masashi Wada Yohei Okuyama |
90’ | Katsuya Nakano Shinya Uehara | 75’ | Brenner Toi Kagami |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Carvajal | Nobuyuki Abe | ||
Shinya Uehara | Sota Kiri | ||
Kazuto Takezawa | Hayata Komatsu | ||
Rio Omori | Kentaro Kai | ||
Ryunosuke Noda | Atsutaka Nakamura | ||
Kazumasa Uesato | Yohei Okuyama | ||
Takuma Abe | Toi Kagami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại