![]() Abraham Marcus 11 | |
![]() Romain Correia 20 | |
![]() Rodrigo Fernandes 36 | |
![]() Bruno Costa 38 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira 41 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Joel Ferreira) 45 | |
![]() (Pen) Bruno Costa 45+1' | |
![]() Nemanja Calasan (Thay: Joao Amorim) 46 | |
![]() Agostinho (Thay: Evrard Zag) 46 | |
![]() Wendel da Silva Costa 51 | |
![]() Levi Faustino (Thay: Rodrigo Fernandes) 70 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Morais) 70 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 70 | |
![]() Nemanja Calasan 74 | |
![]() Nilton (Thay: Goncalo Borges) 81 | |
![]() Abraham Marcus 85 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Abraham Marcus) 86 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Wendel da Silva Costa) 86 | |
![]() Luan Figueiroa Brito (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 86 | |
![]() Nemanja Calasan 88 | |
![]() Agostinho 90+2' | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Leixoes
số liệu thống kê

FC Porto B

Leixoes
14 Phạm lỗi 12
7 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Leixoes
Thay người | |||
70’ | Rodrigo Fernandes Levi Faustino | 45’ | Joel Ferreira Miguel Silva |
81’ | Goncalo Borges Nilton | 46’ | Joao Amorim Nemanja Calasan |
86’ | Wendel da Silva Costa Rui Monteiro | 46’ | Evrard Zag Agostinho |
86’ | Abraham Marcus Jorge Meirele | 70’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Moises Conceicao |
86’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Luan Figueiroa Brito | 70’ | Morais Rafael De Freitas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Andre Oliveira | Nemanja Calasan | ||
Gabriel Bras | Moises Conceicao | ||
Dinis Rodrigues | Paulo Manuel Neves Alves | ||
Rui Monteiro | Pedro Emanuel Ferreira Sousa | ||
Jorge Meirele | Agostinho | ||
Luan Figueiroa Brito | Miguel Silva | ||
Levi Faustino | Alhassan Wakaso | ||
Nilton | Rafael De Freitas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại