![]() Nile John 18 | |
![]() Luis Gomes (Thay: Gabriel Bras) 27 | |
![]() Andre Castro (Thay: Tiago Andrade) 45 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Abraham Marcus) 45 | |
![]() Ruben Alves (Thay: Nile John) 53 | |
![]() Kevin Stiven Quejada Lasso (Thay: Stivan Petkov) 53 | |
![]() Angel Alarcon 65 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Leandro Antunes) 72 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Jorge Pereira) 73 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Jorge Pereira) 73 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Leandro Antunes) 73 | |
![]() Cristian Gonzalez 76 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Domingos Paulo Andrade) 82 | |
![]() Zidane Banjaqui 87 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Zidane Banjaqui) 87 | |
![]() Felipe Silva 88 | |
![]() Washington Santana da Silva 90 | |
![]() Bruno Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Feirense
số liệu thống kê

FC Porto B

Feirense
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 22
19 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Feirense
FC Porto B: Goncalo Ribeiro (91), Felipe Silva (44), Andre Lopes (57), Gabriel Bras (73), Rodrigo Fernandes (62), Domingos Andrade (88), Dinis Rodrigues (76), Tiago Andrade (59), Angel Alarcon (47), Anha Cande (95), Abraham Marcus (98)
Feirense: Joao Costa (24), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Cristian Gonzalez (3), Bruno Silva (5), Washington Santana da Silva (6), Nile John (8), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Stivan Petkov (9), Leandro Antunes (7)
Thay người | |||
27’ | Gabriel Bras Luis Gomes | 53’ | Nile John Ruben Alves |
45’ | Tiago Andrade Andre Castro | 53’ | Stivan Petkov Kevin Stiven Quejada Lasso |
45’ | Abraham Marcus Goncalo Santos | 73’ | Leandro Antunes Amine Rehmi |
82’ | Domingos Paulo Andrade João Teixeira | 73’ | Jorge Pereira Tiago Ribeiro |
87’ | Zidane Banjaqui Olamide Shodipo |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Castro | Pedro Mateus | ||
Goncalo Santos | Ruben Alves | ||
Diogo Fernandes | Emanuel Moreira Fernandes | ||
Luis Gomes | Jose Macedo | ||
Andre Oliveira | Olamide Shodipo | ||
Jorge Meirele | Kevin Stiven Quejada Lasso | ||
Kaio Henrique | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Amine Rehmi | ||
João Teixeira | Tiago Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại