![]() Abdoulaye Diallo 2 | |
![]() Ilya Kobyshkin 24 | |
![]() Nikolay Titkov 29 | |
![]() Andrey Malykh 31 | |
![]() Nikita Korobov 45 | |
![]() Alexander Stavpets 50 | |
![]() Pavel Kudryashov 52 | |
![]() Sergei Zuykov 57 | |
![]() Danil Savinykh 77 | |
![]() Vladimir Sychevoi 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Orenburg vs Tom Tomsk
số liệu thống kê

FC Orenburg

Tom Tomsk
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Orenburg vs Tom Tomsk
Thay người | |||
60’ | Arshak Koryan Joel Fameyeh | 67’ | Nikita Korobov Oleg Leonov |
68’ | Nikolay Prudnikov Artem Shabolin | 67’ | Konstantin Antipov Konstantin Korzh |
74’ | Abdoulaye Diallo Vladimir Sychevoi | 76’ | Pavel Kudryashov Maxim Dmitriev |
86’ | Alexander Stavpets Valeriy Pochivalin |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Fameyeh | Vyacheslav Bezzubov | ||
Ilya Vorobjov | Aleksandar Stanisavljevic | ||
Evgeny Bolotov | Valeriy Pochivalin | ||
Artem Shabolin | Artem Semeykin | ||
Vladislav Poletaev | Oleg Leonov | ||
Vladimir Sychevoi | Konstantin Korzh | ||
Danil Khoroshkov | Maxim Dmitriev |
Nhận định FC Orenburg vs Tom Tomsk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây FC Orenburg
Giao hữu
Thành tích gần đây Tom Tomsk
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại