Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Djihad Bizimana 29 | |
![]() Vladyslav Veleten 37 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Maksym Zaderaka) 46 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Thay: Matteo Amaral Amoroso Dos Santos) 46 | |
![]() Noha Ndombasi (Thay: Maksim Zaderaka) 46 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Thay: Matteo Amoroso) 46 | |
![]() Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Daniel Sosah) 47 | |
![]() Andriy Ponedelnik 50 | |
![]() Jovanny Bolivar 65 | |
![]() Daniel Sosah 70 | |
![]() Maksym Tretyakov 72 | |
![]() Oleh Kozhushko (Thay: Artur Mykytyshyn) 80 | |
![]() Anton Salabai (Thay: Diego Carioca) 82 | |
![]() Denys Bezborodko 82 | |
![]() Denys Bezborodko (Thay: Jovanny Bolivar) 82 | |
![]() Daniel Alefirenko (Thay: Vladyslav Veleten) 82 | |
![]() Eduard Kozik 88 | |
![]() Oleksandr Kamenskyi (Thay: Noha Ndombasi) 90 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Kryvbas


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Kryvbas
Noha Ndombasi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.

Thẻ vàng cho Eduard Kozik.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Denys Bezborodko.
Diego Carioca rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.

Thẻ vàng cho Maksym Tretyakov.

Thẻ vàng cho Daniel Sosah.

V À A A O O O - Jovanny Bolivar ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andriy Ponedelnik.
Daniel Sosah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib ghi bàn!
Matteo Amoroso rời sân và được thay thế bởi Yegor Tverdokhlib.
Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vladyslav Veleten.

Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Kryvbas
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Oleksandr Demchenko (7), Maksym Tretyakov (33), Pavlo Orikhovskyi (10), Diego Silva Nascimento Santos (19), Vladyslav Veleten (8), Jovanny Bolivar (11)
Kryvbas (4-1-4-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Andriy Ponedelnik (7), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Maksym Zaderaka (94), Hrvoje Ilic (23), Matteo Amoroso (27), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)


Thay người | |||
82’ | Diego Carioca Anton Salabay | 46’ | Oleksandr Kamenskyi Noha Ndombasi |
82’ | Vladyslav Veleten Daniil Alefirenko | 46’ | Matteo Amoroso Yegor Tverdokhlib |
82’ | Jovanny Bolivar Denys Bezborodko | 80’ | Artur Mykytyshyn Oleg Kozhushko |
90’ | Noha Ndombasi Oleksandr Kamenskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gytis Paulauskas | Volodymyr Makhankov | ||
Valentyn Horokh | Bogdan Khoma | ||
Roman Mysak | Ilya Kaplunov | ||
Valeriy Luchkevych | Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Oleksandr Kamenskyi | ||
Artem Husol | Yvan Dibango | ||
Anton Salabay | Noha Ndombasi | ||
Daniil Alefirenko | Yegor Tverdokhlib | ||
Oleg Ilyin | Jean Morel Poe | ||
Daniil Denysenko | Oleg Kozhushko | ||
Denys Bezborodko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại