Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jairo Torres (Kiến tạo: Madson) 21 | |
![]() Madson 39 | |
![]() Brayan Angulo (Thay: Juan Fedorco) 46 | |
![]() Jorge Rodriguez (Thay: Pablo Gonzalez) 46 | |
![]() Madson (Kiến tạo: Guilherme Castilho) 60 | |
![]() Moises Mosquera 64 | |
![]() Emanuel Gularte 64 | |
![]() Oscar Estupinan (Thay: Madson) 65 | |
![]() Dieter Villalpando (Thay: Angel Zaldivar) 65 | |
![]() Bryan Garnica (Thay: Facundo Waller) 71 | |
![]() Bryan Garnica (Thay: Facundo Waller) 73 | |
![]() Aviles Hurtado (Thay: Jairo Torres) 74 | |
![]() Javier Salas (Thay: Guilherme Castilho) 88 | |
![]() Francisco Nevarez (Thay: Diego Campillo) 89 | |
![]() Joan Nungaray (Thay: Raul Castillo) 89 | |
![]() Tristhan Jaimes (Thay: Gustavo Ferrareis) 89 |
Thống kê trận đấu FC Juarez vs Puebla


Diễn biến FC Juarez vs Puebla
Gustavo Ferrareis rời sân và được thay thế bởi Tristhan Jaimes.
Raul Castillo rời sân và được thay thế bởi Joan Nungaray.
Diego Campillo rời sân và được thay thế bởi Francisco Nevarez.
Guilherme Castilho rời sân và được thay thế bởi Javier Salas.
Jairo Torres rời sân và được thay thế bởi Aviles Hurtado.
Facundo Waller rời sân và được thay thế bởi Bryan Garnica.
Jairo Torres rời sân và được thay thế bởi Aviles Hurtado.
Facundo Waller rời sân và được thay thế bởi Bryan Garnica.
Angel Zaldivar rời sân và được thay thế bởi Dieter Villalpando.
Madson rời sân và được thay thế bởi Oscar Estupinan.

Thẻ vàng cho Emanuel Gularte.

Thẻ vàng cho Moises Mosquera.
Guilherme Castilho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Madson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Jorge Rodriguez.
Juan Fedorco rời sân và được thay thế bởi Brayan Angulo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Madson.
Đội hình xuất phát FC Juarez vs Puebla
FC Juarez (4-2-3-1): Sebastián Jurado (1), José Luis Rodríguez (11), Moises Mosquera (3), Jesus Murillo (2), Ralph Orquin (15), Denzell Garcia (5), Diego Campillo Del Campo (27), Guilherme Castilho (8), Jairo Torres (20), Madson (9), Angel Zaldivar (29)
Puebla (4-2-3-1): Julio González (1), Gustavo Ferrareis (2), Emanuel Gularte (17), Juan Manuel Fedorco (13), Efrain Orona (4), Franco Moyano (7), Pablo González (6), Facundo Waller (15), Emiliano Gomez (11), Raul Castillo (12), Ricardo Marin (18)


Thay người | |||
65’ | Angel Zaldivar Dieter Villalpando | 46’ | Juan Fedorco Brayan Angulo |
65’ | Madson Óscar Estupiñán | 46’ | Pablo Gonzalez Jorge Rodriguez |
74’ | Jairo Torres Aviles Hurtado | 73’ | Facundo Waller Bryan Garnica |
88’ | Guilherme Castilho Javier Salas | 89’ | Gustavo Ferrareis Tristhan Jaimes |
89’ | Diego Campillo Francisco Nevarez | 89’ | Raul Castillo Joan Nungaray |
Cầu thủ dự bị | |||
Benny Diaz | Miguel Jiménez | ||
Jose Garcia | Sebastian Olmedo | ||
Francisco Nevarez | Brayan Angulo | ||
Eder Lopez | Jorge Rodriguez | ||
Javier Salas | Jose Rodrigo Pachuca Martinez | ||
Dieter Villalpando | Bryan Garnica | ||
Saminu Abdullahi | Tristhan Jaimes | ||
Aviles Hurtado | Denilson Paz | ||
Óscar Estupiñán | Cristian Mares | ||
Jaime Alvarez Murrieta | Joan Nungaray |
Nhận định FC Juarez vs Puebla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Juarez
Thành tích gần đây Puebla
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại