Thứ Tư, 25/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Helsingoer vs Fredericia hôm nay 09-11-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - Th 3, 09/11

Kết thúc

FC Helsingoer

FC Helsingoer

4 : 1

Fredericia

Fredericia

Hiệp một: 2-1
T3, 01:00 09/11/2021
Vòng 15 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kristian Kirkegaard
3
Sebastian Czajkowski
41
Frederik Juul Christensen
44
Tonni Adamsen
50
Nicklas Mouritsen
61

Thống kê trận đấu FC Helsingoer vs Fredericia

số liệu thống kê
FC Helsingoer
FC Helsingoer
Fredericia
Fredericia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
17/09 - 2021
09/11 - 2021
06/08 - 2022
13/11 - 2022
17/09 - 2023
28/10 - 2023

Thành tích gần đây FC Helsingoer

Hạng 2 Đan Mạch
14/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
08/03 - 2025
28/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T B H H H
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042H H B T H
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240H T H B T
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132B H T H B
11NaestvedNaestved22958-332B B B B B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531T T T T T
14FremFrem22868230T B B H H
15HIKHIK228410-528B B B H B
16Ishoej IFIshoej IF22769-527T H T H H
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226T T B H T
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022B H T H T
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B T T H B
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad3218683260T B H H H
2MiddelfartMiddelfart3217871659H T H B T
3Fremad AmagerFremad Amager321679555H H B T H
4ABAB3214991951T T T T T
5SkiveSkive3211813-641B H T H B
6NaestvedNaestved3210616-2036B B B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ishoej IFIshoej IF32111011-143T H T H H
2ThistedThisted32101111-441B H T H T
3HIKHIK3211714-1240B B B H B
4FC HelsingoerFC Helsingoer3291211339T T B H T
5FremFrem3291013-537T B B H H
6Nykoebing FCNykoebing FC325819-2723B T T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X