Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paxten Aaronson 10 | |
![]() Yoann Cathline (Kiến tạo: Oscar Fraulo) 20 | |
![]() Leandro Bacuna (Thay: Finn Stam) 46 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Ole Romeny) 63 | |
![]() Noah Ohio (Thay: David Min) 63 | |
![]() Noah Ohio 68 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Romano Postema) 68 | |
![]() Tika de Jonge (Thay: Rui Mendes) 68 | |
![]() Marvin Peersman 69 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 83 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Yoann Cathline) 83 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Jorg Schreuders) 83 | |
![]() Alex Mortensen (Thay: Thom van Bergen) 83 | |
![]() Souffian Elkarouani 89 | |
![]() Etienne Vaessen 90+2' | |
![]() Miguel Rodriguez 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs FC Utrecht


Diễn biến FC Groningen vs FC Utrecht
Số khán giả hôm nay là 22160.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 57%, FC Utrecht: 43%.
Mike van der Hoorn từ FC Utrecht cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mike van der Hoorn từ FC Utrecht cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Miguel Rodriguez vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Miguel Rodriguez của FC Utrecht phạm lỗi với Marvin Peersman.
Hidde Jurjus bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Etienne Vaessen và anh bị phạt thẻ vàng vì phản ứng.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Utrecht thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 57%, FC Utrecht: 43%.
Phát bóng lên cho FC Utrecht.
Cơ hội đến với Brynjolfur Andersen Willumsson từ FC Groningen nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Leandro Bacuna từ FC Groningen thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Souffian Elkarouani phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs FC Utrecht
FC Groningen (4-4-2): Hidde Jurjus (21), Finn Stam (22), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (2), Rui Mendes (27), Johan Hove (8), Luciano Valente (10), Jorg Schreuders (14), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (26)
FC Utrecht (4-2-3-1): Michael Brouwer (25), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Paxten Aaronson (21), Oscar Fraulo (6), Ole Romeny (77), Victor Jensen (7), Yoann Cathline (20), David Min (9)


Thay người | |||
46’ | Finn Stam Leandro Bacuna | 63’ | Ole Romeny Taylor Booth |
68’ | Rui Mendes Tika De Jonge | 63’ | David Min Noah Ohio |
68’ | Romano Postema Brynjolfur Willumsson Andersen | 83’ | Victor Jensen Jens Toornstra |
83’ | Jorg Schreuders Thijs Oosting | 83’ | Yoann Cathline Miguel Rodríguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Tika De Jonge | Zidane Iqbal | ||
Etienne Vaessen | Niklas Vesterlund | ||
Dirk Baron | Andreas Dithmer | ||
Thijmen Blokzijl | Tom de Graaff | ||
Stije Resink | Kolbeinn Finnsson | ||
Leandro Bacuna | Can Bozdogan | ||
Maxim Mariani | Jens Toornstra | ||
Joey Pelupessy | Matisse Didden | ||
Brynjolfur Willumsson Andersen | Taylor Booth | ||
Thijs Oosting | Noah Ohio | ||
Alex Mortensen | Anthony Descotte | ||
Miguel Rodríguez |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | |||
Alonzo Engwanda Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại