![]() Vojtech Sychra 27 | |
![]() (og) Michal Hlavaty 39 | |
![]() Matej Helesic 60 | |
![]() Vaclav Prochazka 63 | |
![]() Emil Tischler (Thay: Kamil Vacek) 64 | |
![]() Vukadin Vukadinovic (Thay: Martin Fillo) 64 | |
![]() Vojtech Sychra 71 | |
![]() Robert Hruby (Kiến tạo: Jakub Janetzky) 74 | |
![]() Matej Helesic 76 | |
![]() Marek Cervenka (Thay: Pavel Cerny) 79 | |
![]() Leandro Lima (Thay: Vojtech Sychra) 79 | |
![]() Robin Hranac 80 | |
![]() Youba Drame (Thay: Robert Hruby) 81 | |
![]() Dominik Simersky (Thay: Marek Hlinka) 81 | |
![]() Dominik Mares (Thay: Dominik Janosek) 86 | |
![]() Nedjeljko Kovinic (Thay: Rudolf Reiter) 90 | |
![]() Jan Hellebrand (Thay: Jakub Janetzky) 90 |
Thống kê trận đấu FC Fastav Zlin vs Pardubice
số liệu thống kê

FC Fastav Zlin

Pardubice
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Fastav Zlin vs Pardubice
FC Fastav Zlin (4-1-4-1): Matej Rakovan (1), Rudolf Reiter (9), Jakub Kolar (28), Vaclav Prochazka (26), Lukas Bartosak (31), Marek Hlinka (33), Martin Fillo (7), Robert Hruby (8), Jakub Janetzky (68), Vakhtang Chanturishvili (18), Lamin Jawo (10)
Pardubice (4-1-4-1): Viktor Budinsky (93), Dominik Kostka (26), Tomas Vlcek (34), Robin Hranac (5), Vaclav Svoboda (15), Dominik Janosek (39), Vojtech Sychra (27), Kamil Vacek (7), Michal Hlavaty (19), Matej Helesic (20), Pavel Cerny (9)

FC Fastav Zlin
4-1-4-1
1
Matej Rakovan
9
Rudolf Reiter
28
Jakub Kolar
26
Vaclav Prochazka
31
Lukas Bartosak
33
Marek Hlinka
7
Martin Fillo
8
Robert Hruby
68
Jakub Janetzky
18
Vakhtang Chanturishvili
10
Lamin Jawo
9
Pavel Cerny
20
Matej Helesic
19
Michal Hlavaty
7
Kamil Vacek
27
Vojtech Sychra
39
Dominik Janosek
15
Vaclav Svoboda
5
Robin Hranac
34
Tomas Vlcek
26
Dominik Kostka
93
Viktor Budinsky

Pardubice
4-1-4-1
Thay người | |||
64’ | Martin Fillo Vukadin Vukadinovic | 64’ | Kamil Vacek Emil Tischler |
81’ | Marek Hlinka Dominik Simersky | 79’ | Pavel Cerny Marek Cervenka |
81’ | Robert Hruby Youba Drame | 79’ | Vojtech Sychra Leandro Lima |
90’ | Jakub Janetzky Jan Hellebrand | 86’ | Dominik Janosek Dominik Mares |
90’ | Rudolf Reiter Nedjeljko Kovinic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vukadin Vukadinovic | Nicolas Smid | ||
Stanislav Dostal | Emil Tischler | ||
Dominik Simersky | Tomas Koukola | ||
Youba Drame | Dominik Mares | ||
Lukas Hrdlicka | Bernardo Rusa | ||
Jan Hellebrand | Marek Cervenka | ||
Nedjeljko Kovinic | Leandro Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại