![]() Devid Lehter 27 | |
![]() Kristo Poldsaar 54 | |
![]() Kristo Poldsaar 58 | |
![]() Markus Vaherna 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Giao hữu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây FC Elva
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tabasalu JK
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 17 | 1 | 2 | 53 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 3 | 3 | 30 | 45 | B H T T T |
3 | ![]() | 20 | 12 | 4 | 4 | 18 | 40 | B T T T B |
4 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 7 | 38 | B T B B T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | T B B T T |
6 | 21 | 8 | 1 | 12 | -21 | 25 | T B T B T | |
7 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | 4 | 24 | H T B B B |
8 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -8 | 20 | B T B H B |
9 | 20 | 1 | 7 | 12 | -27 | 10 | H B B B H | |
10 | 21 | 2 | 0 | 19 | -59 | 6 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại