Trọng tài rút thẻ vàng đối với Elias Jelert vì hành vi phi thể thao.
![]() Rasmus Falk 28 | |
![]() Jan Kuchta 38 | |
![]() Elias Achouri (Thay: Roony Bardghji) 57 | |
![]() Martin Vitik (Thay: Asger Soerensen) 60 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Veljko Birmancevic) 60 | |
![]() Orri Oskarsson (Thay: Jordan Larsson) 72 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Mohamed Elyounoussi) 72 | |
![]() Qazim Laci (Thay: Lukas Sadilek) 76 | |
![]() Jakub Pesek (Thay: Lukas Haraslin) 76 | |
![]() Jaroslav Zeleny 79 | |
![]() Denis Vavro 87 | |
![]() Ladislav Krejci 87 | |
![]() Lukas Lerager 89 | |
![]() Elias Jelert 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Sparta Prague


Diễn biến FC Copenhagen vs Sparta Prague

Số người tham dự hôm nay là 27170.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 57%, Sparta Praha: 43%.
FC Copenhagen được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Peter Vindahl Jensen của Sparta Praha chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jaroslav Zeleny của Sparta Praha vấp ngã Diogo Goncalves
Martin Vitik bị phạt vì đẩy Kevin Diks.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Elias Achouri của FC Copenhagen phạm lỗi với Jan Mejdr
Sparta Praha đang kiểm soát bóng.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Filip Panak của Sparta Praha chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Sparta Praha đang kiểm soát bóng.
Tay an toàn từ Kamil Grabara khi anh ấy bước ra và nhận bóng
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Trò chơi được khởi động lại.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 57%, Sparta Praha: 43%.
Jan Mejdr dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Sparta Prague
FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert Kristensen (19), Denis Vavro (3), Kevin Diks (2), Christian Sorensen (6), Rasmus Falk (33), Lukas Lerager (12), Diogo Goncalves (9), Roony Bardghji (40), Jordan Larsson (25), Mohamed Elyounoussi (10)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Jensen (1), Asger Sorensen (25), Filip Panak (27), Ladislav Krejci (37), Jan Mejdr (19), Lukas Sadilek (18), Kaan Kairinen (6), Jaroslav Zeleny (30), Veljko Birmancevic (14), Jan Kuchta (9), Lukas Haraslin (22)


Thay người | |||
57’ | Roony Bardghji Elias Achouri | 60’ | Veljko Birmancevic Martin Yankov Minchev |
72’ | Mohamed Elyounoussi Viktor Claesson | 60’ | Asger Soerensen Martin Vitik |
72’ | Jordan Larsson Orri Oskarsson | 76’ | Lukas Sadilek Qazim Laci |
76’ | Lukas Haraslin Jakub Pesek |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Sander | Vojtech Vorel | ||
Andreas Frederik Dithmer | James Gomez | ||
Viktor Claesson | David Pavelka | ||
Paul Mukairu | Adam Karabec | ||
Orri Oskarsson | Martin Yankov Minchev | ||
Nicolai Boilesen | Krystof Danek | ||
Peter Ankersen | Qazim Laci | ||
Valdemar Lund Jensen | Jakub Pesek | ||
Elias Achouri | Tomas Wiesner | ||
William Clem | Matej Rynes | ||
Oscar Hoejlund | Vaclav Sejk | ||
Emil Hoejlund | Martin Vitik |
Nhận định FC Copenhagen vs Sparta Prague
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây Sparta Prague
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại