Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
![]() Jonjoe Kenny 19 | |
![]() Tim Lemperle 20 | |
![]() Michael Cuisance 35 | |
![]() Linus Gechter 41 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Diego Demme) 46 | |
![]() Dejan Ljubicic (Thay: Mathias Olesen) 65 | |
![]() Max Finkgrafe (Thay: Dominique Heintz) 65 | |
![]() Kevin Sessa (Thay: Ibrahim Maza) 73 | |
![]() Julian Pauli (Thay: Jan Thielmann) 73 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Derry Scherhant) 73 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 77 | |
![]() Damion Downs (Thay: Imad Rondic) 77 | |
![]() Marten Winkler 82 | |
![]() Michal Karbownik (Thay: Marten Winkler) 84 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Michael Cuisance) 89 |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Berlin


Diễn biến FC Cologne vs Berlin
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.

Thẻ vàng cho Marten Winkler.
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
Jan Thielmann rời sân và được thay thế bởi Julian Pauli.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.
Dominique Heintz rời sân và được thay thế bởi Max Finkgrafe.
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Dejan Ljubicic.
Diego Demme đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Linus Gechter.

Thẻ vàng cho Michael Cuisance.

Thẻ vàng cho Tim Lemperle.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Jonjoe Kenny.
Phạt trực tiếp 1. FC Cologne.

Jonjoe Kenny bị phạt thẻ cho đội khách.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Berlin
FC Cologne (3-4-1-2): Marvin Schwabe (1), Joel Schmied (2), Eric Martel (6), Dominique Heintz (3), Jan Uwe Thielmann (29), Mathias Olesen (47), Denis Huseinbašić (8), Leart Paqarada (17), Luca Waldschmidt (9), Imad Rondic (27), Tim Lemperle (19)
Berlin (3-3-2-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Deyovaisio Zeefuik (42), Jonjoe Kenny (16), Diego Demme (6), Marten Winkler (22), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)


Thay người | |||
65’ | Dominique Heintz Max Finkgrafe | 73’ | Ibrahim Maza Kevin Sessa |
65’ | Mathias Olesen Dejan Ljubicic | 73’ | Derry Scherhant Jan-Luca Schuler |
73’ | Jan Thielmann Julian Andreas Pauli | 84’ | Marten Winkler Michal Karbownik |
77’ | Gian-Luca Waldschmidt Florian Kainz | 89’ | Michael Cuisance Andreas Bouchalakis |
77’ | Imad Rondic Damion Downs |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Marius Gersbeck | ||
Julian Andreas Pauli | Michal Karbownik | ||
Max Finkgrafe | Andreas Bouchalakis | ||
Dejan Ljubicic | Kevin Sessa | ||
Florian Kainz | Palko Dardai | ||
Marvin Obuz | Florian Niederlechner | ||
Mark Uth | Smail Prevljak | ||
Steffen Tigges | Jan-Luca Schuler | ||
Damion Downs | Jón Dagur Þorsteinsson |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại