Thứ Sáu, 09/05/2025
Hyeong-Jin Kim
24
Kun-Hee Lee
44
Leandro
58
Nam Ha
65
In-Sung Kim
69
Tae-Hyeon Hwang
72
Ryosuke Tamura
82
Sang-Min Lee
90

Thống kê trận đấu FC Anyang vs Seoul E-Land FC

số liệu thống kê
FC Anyang
FC Anyang
Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FC
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát FC Anyang vs Seoul E-Land FC

Thay người
62’
Jae-Hyeon Mo
Nam Ha
55’
Kun-Hee Lee
William Barbio
87’
Kyung-Jung Kim
Chang-Beom Hong
67’
Jae-Min Seo
Seong-Woo Park
90’
Ryosuke Tamura
Dong-Woon Sim
88’
Hyun-Hun Kim
Eui-Gwon Han
Cầu thủ dự bị
Joon-Seong Yun
Seong-Woo Park
Dong-Woon Sim
In-Jae Lee
Chang-Beom Hong
Jae-Hoon Choe
Nam Ha
Jeong-Wan Yu
Jun-Seob Kim
Eui-Gwon Han
Jong-Hyun Yoo
Hyung-Keun Kim
Tae-Hun Kim
William Barbio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
18/08 - 2021
17/10 - 2021
27/03 - 2022
22/05 - 2022
25/06 - 2022
25/09 - 2022
05/03 - 2023
25/06 - 2023
28/10 - 2023
30/03 - 2024
22/06 - 2024
24/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Anyang

K League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
16/04 - 2025
K League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Seoul E-Land FC

K League 2
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
19/03 - 2025
K League 2
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United108111425T T T T T
2Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC10622620T H B T T
3Jeonnam DragonsJeonnam Dragons10541519T T H T H
4Suwon BluewingsSuwon Bluewings10532518T H T T H
5Busan I'ParkBusan I'Park10532618B H T T T
6Seongnam FCSeongnam FC10442316T T H B B
7Bucheon FC 1995Bucheon FC 199510433115T H H B H
8Cheongju FCCheongju FC10325-511B B T T H
9Chungnam Asan FCChungnam Asan FC10253111T H H T B
10Gyeongnam FCGyeongnam FC10325-411B B T B B
11HwaseongHwaseong10235-59B B B B T
12Gimpo FCGimpo FC10235-39B H B B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners10217-107B T B B T
14Cheonan CityCheonan City10109-143B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X