![]() Pana 4 | |
![]() Cristian Ponde (Kiến tạo: Vasco Lopes) 13 | |
![]() Eduardo Mancha (Thay: Claudio Falcao) 33 | |
![]() Cristian Ponde 37 | |
![]() Rafa Alves (Thay: Domen Gril) 41 | |
![]() Yuri Araujo 45 | |
![]() Harramiz (Thay: Elves Balde) 60 | |
![]() Jonatan Lucca (Thay: Vasco Lopes) 61 | |
![]() Bura (Thay: Mica Silva) 61 | |
![]() Andre Claro (Thay: Carlos Renteria) 62 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Bruno Paz) 77 | |
![]() Tiago Mesquita 79 | |
![]() Adilio Santos 80 | |
![]() Abdulkerim Cakar (Thay: Adilio Santos) 84 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Igor Milioransa) 85 |
Thống kê trận đấu Farense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Farense

Academico Viseu
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 28
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại