Eyupspor được hưởng quyền ném biên cao trên sân ở Istanbul.
![]() David Akintola 8 | |
![]() Babajide David 8 | |
![]() Ahmed Kutucu 27 | |
![]() Taskin Ilter 34 | |
![]() Melih Kabasakal 45+4' | |
![]() Dal Varesanovic (Kiến tạo: Babajide David) 55 | |
![]() Luccas Claro (Thay: Umut Meras) 57 | |
![]() Ahmed Kutucu 61 | |
![]() Dal Varesanovic 70 | |
![]() Samu Saiz (Thay: Taskin Ilter) 71 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Prince Ampem) 71 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic) 71 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Babajide David) 75 | |
![]() Robin Yalcin 77 | |
![]() Caner Erkin (Thay: Emre Akbaba) 80 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Ruben Vezo) 80 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Babajide David) 88 | |
![]() Giannis Papanikolaou (Thay: Ali Sowe) 90 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Rachid Ghezzal) 90 | |
![]() Ayberk Karapo (Thay: Ibrahim Olawoyin) 90 | |
![]() Amir Hadziahmetovic 90+1' | |
![]() Amir Hadziahmetovic 90+4' | |
![]() Attila Mocsi 90+5' | |
![]() Samu Saiz 90+5' | |
![]() Ivo Grbic 90+6' | |
![]() Giannis Papanikolaou 90+12' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Rizespor


Diễn biến Eyupspor vs Rizespor

Giannis Papanikolaou (Rizespor) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Eyupspor được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.

Ivo Grbic của Rizespor đã bị phạt thẻ ở Istanbul.
Eyupspor được trao quyền ném biên trong phần sân nhà.
Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.
Rizespor thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Eyupspor.
Rizespor có một quả phát bóng lên.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Ali Sansalan trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Vaclav Jurecka thay thế Rachid Ghezzal.
Đội khách thay Ibrahim Olawoyin bằng Ayberk Karapo.
Rizespor thực hiện sự thay đổi thứ ba với Giannis Papanikolaou thay thế Ali Sowe.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Rizespor.

Attila Mocsi bị phạt thẻ cho đội khách.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.

Samuel Saiz (Eyupspor) đã bị phạt thẻ và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Amir Hadziahmetovic Rizespor.
Phát bóng lên cho Rizespor tại Sân vận động Eyüp.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc.
Emrecan Bulut thay thế David Akintola cho đội khách.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Rizespor
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Leo Dubois (15), Robin Yalcin (6), Ruben Vezo (14), Umut Meras (77), Taskin Ilter (28), Melih Kabasakal (57), Prince Ampem (40), Emre Akbaba (8), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Amir Hadziahmetovic (20), Ibrahim Olawoyin (10), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
57’ | Umut Meras Luccas Claro | 71’ | Dal Varesanovic Muhamed Buljubasic |
71’ | Taskin Ilter Samuel Saiz | 88’ | Babajide David Emrecan Bulut |
71’ | Prince Ampem Gianni Bruno | 90’ | Ibrahim Olawoyin Ayberk Karapo |
80’ | Emre Akbaba Caner Erkin | 90’ | Ali Sowe Giannis Papanikolaou |
80’ | Ruben Vezo Tayfur Bingol | 90’ | Rachid Ghezzal Vaclav Jurecka |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Tarık Çetin | ||
Luccas Claro | Eray Korkmaz | ||
Caner Erkin | Ayberk Karapo | ||
Dorukhan Tokoz | Giannis Papanikolaou | ||
Tayfur Bingol | Muhamed Buljubasic | ||
Huseyin Maldar | Emrecan Bulut | ||
Samuel Saiz | Doganay Avci | ||
Halil Akbunar | Benhur Keser | ||
Sinan Gumus | Martin Minchev | ||
Gianni Bruno | Vaclav Jurecka |
Nhận định Eyupspor vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại