![]() (Pen) Oscar Correia 35 | |
![]() Diogo Carraco (Thay: Lucas Pos) 43 | |
![]() (Pen) Romeo Beney 54 | |
![]() Warren Caddy (Thay: Nathan Garcia) 63 | |
![]() Axel Kayombo (Thay: Landry Nomel) 63 | |
![]() Hugo Fargues (Thay: Ogou Akichi) 70 | |
![]() Marculino Ninte (Thay: Oscar Correia Ferreira) 70 | |
![]() Bastien Oberli (Thay: Victor Petit) 71 | |
![]() Yassin Maouche (Thay: Ricardo Azevedo Alves) 71 | |
![]() Noah Rupp 76 | |
![]() Vincent Felder (Thay: Vincent Rufli) 85 | |
![]() Luca Fabio Sestito (Thay: Florian Hysenaj) 85 |
Thống kê trận đấu Etoile Carouge vs FC Stade Lausanne-Ouchy
số liệu thống kê

Etoile Carouge

FC Stade Lausanne-Ouchy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại