![]() Hassimi Fadiga (Thay: Asen Mitkov) 24 | |
![]() Kristian Dimitrov 29 | |
![]() Martin Moran 45 | |
![]() Jawad El Jemili (Kiến tạo: Fabio Lima) 52 | |
![]() Jose Van Rankin 66 | |
![]() Jean-Marc Tiboue (Thay: Jose Van Rankin) 67 | |
![]() Nikolay Yankov (Thay: Moses Candidus) 68 | |
![]() Krum Stoyanov 69 | |
![]() Kelyan Guessoum 72 | |
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Jawad El Jemili) 82 | |
![]() Didis Lutumba-Pitah (Thay: Joachim Carcela-Gonzalez) 84 | |
![]() Nikolay Yankov 87 | |
![]() Preslav Bachev (Thay: Fabio Lima) 88 | |
![]() Jose Cordoba 90 | |
![]() David Mihalev (Thay: Everton Bala) 90 | |
![]() Atanas Atanasov (Thay: Martin Moran) 90 | |
![]() Jawad El Jemili 90+7' |
Thống kê trận đấu Etar vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Etar

Levski Sofia
37 Kiểm soát bóng 63
20 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 27
3 Việt vị 1
11 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 4
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Etar vs Levski Sofia
Etar (3-4-1-2): Martin Velichkov (22), Kelyan Guessoum (5), Georgi Ivanov Angelov (15), Georgi Aleksandrov (4), Jose van Rankin (2), Krum Stanimirov Stoyanov (25), Martin Moran (8), Moses Candidus (23), Joachim Carcela-Gonzalez (18), Kolyo Stanev (7), Ivan Vasilev (9)
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Patrik Myslovic (23), Asen Ivanov Mitkov (10), Fabio De Lima Costa (7), Jawad El Jemili (11), Marin Petkov (88), Everton Bala (17)

Etar
3-4-1-2
22
Martin Velichkov
5
Kelyan Guessoum
15
Georgi Ivanov Angelov
4
Georgi Aleksandrov
2
Jose van Rankin
25
Krum Stanimirov Stoyanov
8
Martin Moran
23
Moses Candidus
18
Joachim Carcela-Gonzalez
7
Kolyo Stanev
9
Ivan Vasilev
17
Everton Bala
88
Marin Petkov
11 2
Jawad El Jemili
7
Fabio De Lima Costa
10
Asen Ivanov Mitkov
23
Patrik Myslovic
6
Tsunami
33
Jose Cordoba
50
Kristian Dimitrov
5
Kellian Van der Kaap
1
Plamen Plamenov Andreev

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Jose Van Rankin Jean Marc Tiboue | 24’ | Asen Mitkov Hassimi Fadiaga |
68’ | Moses Candidus Nikolay Yankov | 88’ | Fabio Lima Preslav Bachev |
84’ | Joachim Carcela-Gonzalez Didis Lutumba-Pitah | 90’ | Everton Bala David Mihalev |
90’ | Martin Moran Atanas Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristijan Sekulic | Ivan Andonov | ||
Martin Nikolov | Viktor Lyubenov | ||
Luis Cordova | Preslav Bachev | ||
Jean Marc Tiboue | Joaquin Fernandez | ||
Didis Lutumba-Pitah | David Mihalev | ||
Nikolay Yankov | Hassimi Fadiaga | ||
Lovre Knezevic | |||
Atanas Atanasov | |||
Ivaylo Dimitrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Etar
Hạng 2 Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại