Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oscar Bobb (Thay: Morten Thorsby) 46 | |
![]() Martin Miller (Thay: Mattias Kaeit) 46 | |
![]() David Moeller Wolfe 49 | |
![]() Rauno Sappinen 55 | |
![]() Erling Haaland 62 | |
![]() Lasse Berg Johnsen (Thay: Antonio Nusa) 68 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Thay: Alexander Soerloth) 82 | |
![]() Henri Anier (Thay: Maksim Paskotsi) 84 | |
![]() Alex Tamm (Thay: Rauno Sappinen) 84 | |
![]() Robi Saarma (Thay: Joseph Saliste) 84 | |
![]() Henri Anier 84 | |
![]() Leo Oestigard (Thay: David Moeller Wolfe) 90 | |
![]() Patrick Berg (Thay: Oscar Bobb) 90 | |
![]() Markus Poom (Thay: Kevor Palumets) 90 |
Thống kê trận đấu Estonia vs Na Uy


Diễn biến Estonia vs Na Uy
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Estonia: 38%, Na Uy: 62%.
Estonia thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Oerjan Haaskjold Nyland bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Phát bóng lên cho Na Uy.
Cơ hội đến với Alex Tamm từ Estonia nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Michael Schjoenning-Larsen từ Estonia đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Estonia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Estonia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Martin Oedegaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Estonia đang kiểm soát bóng.
Trận đấu được tiếp tục.
Kevor Palumets bị chấn thương và được thay thế bởi Markus Poom.
Kevor Palumets bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Kevor Palumets bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Phát bóng lên cho Na Uy.
Trọng tài thổi phạt Kristoffer Vassbakk Ajer của Na Uy vì đã phạm lỗi với Henri Anier
Henri Anier từ Estonia đã đi quá xa khi kéo ngã Julian Ryerson.
Đội hình xuất phát Estonia vs Na Uy
Estonia (4-2-3-1): Karl Hein (1), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Joseph Saliste (3), Kevor Palumets (10), Rocco Robert Shein (5), Patrik Kristal (14), Mattias Kait (4), Vlasiy Sinyavskiy (23), Rauno Sappinen (15)
Na Uy (4-4-2): Ørjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Torbjorn Lysaker Heggem (17), David Møller Wolfe (5), Martin Ødegaard (10), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Antonio Nusa (20), Alexander Sørloth (7), Erling Haaland (9)


Thay người | |||
46’ | Mattias Kaeit Martin Miller | 46’ | Patrick Berg Oscar Bobb |
84’ | Joseph Saliste Robi Saarma | 68’ | Antonio Nusa Lasse Berg Johnsen |
84’ | Patrik Kristal Henri Anier | 82’ | Alexander Soerloth Jørgen Strand Larsen |
84’ | Rauno Sappinen Alex Tamm | 90’ | David Moeller Wolfe Leo Østigård |
90’ | Kevor Palumets Markus Poom | 90’ | Oscar Bobb Patrick Berg |
Cầu thủ dự bị | |||
Matvei Igonen | Mathias Dyngeland | ||
Karl Andre Vallner | Egil Selvik | ||
Robi Saarma | Leo Østigård | ||
Henri Anier | Patrick Berg | ||
Mihkel Ainsalu | Jørgen Strand Larsen | ||
Brent Lepistu | Jostein Gundersen | ||
Martin Miller | Marcus Pedersen | ||
Tanel Tammik | Thelo Aasgaard | ||
Markus Poom | Aron Dønnum | ||
Alex Tamm | Andreas Schjelderup | ||
Ioan Yakovlev | Oscar Bobb | ||
Markus Soomets | Lasse Berg Johnsen |
Nhận định Estonia vs Na Uy
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Estonia
Thành tích gần đây Na Uy
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại