![]() Gokhan Alsan (Thay: Martin Hasek) 61 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Aaron Samuel Olanare) 61 | |
![]() Umut Bulut (Thay: Jesse Sekidika) 67 | |
![]() Timur Temeltas (Thay: Ahmed Ildiz) 67 | |
![]() Aly Malle (Thay: Emircan Altintas) 77 | |
![]() Timur Temeltas 79 | |
![]() Cenk Ahmet Alkilic (Thay: Pa Amat Dibba) 81 | |
![]() Mikail Okyar (Thay: Bekir Yilmaz) 81 | |
![]() Oltan Karakullukcu 82 | |
![]() Mete Kaan Demir (Thay: Stephane Badji) 85 | |
![]() Cenk Ahmet Alkilic 87 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Eren Tozlu) 88 | |
![]() Suleyman Koc (Thay: Arvydas Novikovas) 88 | |
![]() Mustafa Akbas 90+3' | |
![]() Mucahit Albayrak 90+5' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Eyupspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Eyupspor
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 9
34 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Erzurum BB vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | T T B B B |
2 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 18 | 65 | T H H T T |
3 | ![]() | 37 | 18 | 9 | 10 | 18 | 63 | B H B T B |
4 | ![]() | 37 | 19 | 4 | 14 | 26 | 61 | B B T T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 21 | 61 | H T B B T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 13 | 8 | 6 | 61 | T H H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 25 | 58 | T H T T T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 19 | 58 | T H T T T |
9 | ![]() | 37 | 14 | 15 | 8 | 10 | 57 | H T T B T |
10 | ![]() | 37 | 14 | 12 | 11 | 7 | 54 | H T B B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 11 | 12 | 7 | 53 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 13 | 11 | 5 | 52 | T H T B B |
13 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | 10 | 51 | T T B B B |
14 | ![]() | 37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 | T B B B T |
15 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -8 | 48 | B T B T B |
16 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -1 | 45 | B H B T T |
17 | ![]() | 37 | 13 | 6 | 18 | -3 | 45 | H B T T H |
18 | ![]() | 37 | 11 | 7 | 19 | -9 | 40 | B B T B B |
19 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -36 | 30 | B B T B B |
20 | ![]() | 37 | 0 | 0 | 37 | -134 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại