![]() Tabi Manga 2 | |
![]() Abdoulaye Kante 35 | |
![]() Salomo Ojala 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FF Jaro
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | B B H T T | |
2 | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 16 | B T T B H | |
3 | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | T T T H H | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 8 | 16 | B T B B T | |
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | -2 | 16 | T B H B B | |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T T H T |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B T H B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T H B B T |
9 | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T B T B | |
10 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | B T B T B | |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -10 | 11 | B H T B H |
12 | 10 | 4 | 0 | 6 | -9 | 10 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại