![]() Kiyoshiro Tsuboi (Kiến tạo: Ken Iwao) 23 | |
![]() Noah Kenshin Browne 45+2' | |
![]() Ken Iwao 57 | |
![]() Soya Takada (Thay: Taiyo Nishino) 60 | |
![]() Daiki Watari (Thay: Kiyoshiro Tsuboi) 63 | |
![]() Geon-Woo Park 64 | |
![]() Kazuki Sota (Thay: Kyota Funahashi) 66 | |
![]() Yuta Fukazawa (Thay: Shunsuke Kikuchi) 66 | |
![]() Juzo Ura (Thay: Geon-Woo Park) 78 | |
![]() Ryo Kubota (Thay: Shunsuke Motegi) 78 | |
![]() Juzo Ura 84 | |
![]() Wadi Ibrahim Suzuki (Thay: Noah Kenshin Browne) 85 | |
![]() Kaique Mafaldo (Thay: Elsinho) 85 | |
![]() Naoki Kanuma (Thay: Ryota Nagaki) 85 | |
![]() Daiki Watari 86 | |
![]() Taiga Ishiura 89 | |
![]() Ye-Chan Yu (Thay: Tatsuya Yamaguchi) 90 | |
![]() Yusei Ozaki 90+8' | |
![]() Masashi Tanioka 90+8' |
Thống kê trận đấu Ehime FC vs Tokushima Vortis
số liệu thống kê

Ehime FC

Tokushima Vortis
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ehime FC vs Tokushima Vortis
Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Masashi Tanioka (6), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Tatsuya Yamaguchi (4), Shunsuke Kikuchi (18), Shunsuke Tanimoto (14), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Kyota Funahashi (27)
Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Kohei Uchida (6), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Taiyo Nishino (13), Ken Iwao (19), Ryota Nagaki (54), Noah Kenshin Browne (9), Taro Sugimoto (10), Kiyoshiro Tsuboi (30)

Ehime FC
3-4-2-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
6
Masashi Tanioka
33
Sora Ogawa
21
Keonwoo Bak
4
Tatsuya Yamaguchi
18
Shunsuke Kikuchi
14
Shunsuke Tanimoto
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
27
Kyota Funahashi
30
Kiyoshiro Tsuboi
10
Taro Sugimoto
9
Noah Kenshin Browne
54
Ryota Nagaki
19
Ken Iwao
13
Taiyo Nishino
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
6
Kohei Uchida
21
Hayate Tanaka

Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Shunsuke Kikuchi Yuta Fukazawa | 60’ | Taiyo Nishino Soya Takada |
66’ | Kyota Funahashi Kazuki Sota | 63’ | Kiyoshiro Tsuboi Daiki Watari |
78’ | Shunsuke Motegi Ryo Kubota | 85’ | Elsinho Kaique Mafaldo |
78’ | Geon-Woo Park Juzo Ura | 85’ | Ryota Nagaki Naoki Kanuma |
90’ | Tatsuya Yamaguchi Ye-chan Yu | 85’ | Noah Kenshin Browne Wadi Ibrahim Suzuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Tokushige | Daiki Mitsui | ||
Ye-chan Yu | Kaique Mafaldo | ||
Reiya Morishita | Naoki Kanuma | ||
Yuta Fukazawa | Thales Procopio Castro de Paula | ||
Ryo Kubota | Daiki Watari | ||
Juzo Ura | Soya Takada | ||
Kazuki Sota | Wadi Ibrahim Suzuki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại