Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 10-03-2024

Giải J League 2 - CN, 10/3

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

2 : 3

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-1
CN, 13:00 10/03/2024
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jeong-Min Bae
3
Chihiro Konagaya
12
Shunsuke Tanimoto
38
(Pen) Riki Matsuda
45+3'
Makoto Okazaki (Thay: Kaito Abe)
46
Riki Matsuda
55
Yuki Omoto (Thay: Shun Ito)
64
Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)
66
Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)
66
Chihiro Konagaya (Kiến tạo: Daichi Ishikawa)
73
Makoto Okazaki
75
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
78
Ryo Sato (Thay: Ryo Kubota)
78
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
84
Kyota Funahashi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
85
Shunsuke Kikuchi
87
Shun Osaki (Thay: Jeong-Min Bae)
88
Yusei Ozaki
90
Ryotaro Onishi (Kiến tạo: Rimu Matsuoka)
90+1'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Roasso Kumamoto

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kaito Abe (5), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Shun Ito (10), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Daichi Ishikawa (18), Jeong-Min Bae (11), Chihiro Konagaya (19)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
10
Riki Matsuda
19 2
Chihiro Konagaya
11
Jeong-Min Bae
18
Daichi Ishikawa
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
13
Wataru Iwashita
10
Shun Ito
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
5
Kaito Abe
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
Thay người
66’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
46’
Kaito Abe
Makoto Okazaki
66’
Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
64’
Shun Ito
Yuki Omoto
78’
Riki Matsuda
Ben Duncan
84’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
78’
Ryo Kubota
Ryo Sato
88’
Jeong-Min Bae
Shun Osaki
85’
Shunsuke Tanimoto
Kyota Funahashi
Cầu thủ dự bị
Kyota Funahashi
Shun Osaki
Ben Duncan
Koya Fujii
Ryo Sato
Rimu Matsuoka
Shunsuke Kikuchi
Yuki Omoto
Yutaka Soneda
Itto Fujita
Kenta Tokushige
Makoto Okazaki
Masashi Tanioka
Yuya Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/03 - 2024
29/06 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X