Thứ Sáu, 20/06/2025
Hiiro Komori (Kiến tạo: Kazuki Tanaka)
24
Geon-Woo Park (Thay: Ryo Kubota)
46
Shunsuke Tanimoto (Thay: Masashi Tanioka)
66
Taishi Taguchi (Thay: Dudu)
69
Naoki Tsubaki (Thay: Naohiro Sugiyama)
69
Kohei Yamakoshi (Thay: Daiki Ogawa)
69
Shunsuke Motegi
73
Hiiro Komori
75
Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)
78
Kazuki Sota (Thay: Riki Matsuda)
78
Masamichi Hayashi (Thay: Eduardo)
82
Shuto Okaniwa (Thay: Kazuki Tanaka)
82
Riku Matsuda
87
Juzo Ura (Thay: Taiga Ishiura)
89

Thống kê trận đấu Ehime FC vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
JEF United Chiba
JEF United Chiba
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs JEF United Chiba

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Shuma Mihara (16), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Ibuki Konno (2), Yuta Fukazawa (8), Masashi Tanioka (6), Shunsuke Motegi (17), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Riku Matsuda (36), Shogo Sasaki (22), Daiki Ogawa (55), Naohiro Sugiyama (18), Manato Shinada (44), Eduardo (33), Kazuki Tanaka (7), Dudu (77), Hiiro Komori (10)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
16
Shuma Mihara
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
2
Ibuki Konno
8
Yuta Fukazawa
6
Masashi Tanioka
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
10
Riki Matsuda
10 2
Hiiro Komori
77
Dudu
7
Kazuki Tanaka
33
Eduardo
44
Manato Shinada
18
Naohiro Sugiyama
55
Daiki Ogawa
22
Shogo Sasaki
36
Riku Matsuda
2
Issei Takahashi
23
Ryota Suzuki
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
46’
Ryo Kubota
Keonwoo Bak
69’
Daiki Ogawa
Kohei Yamakoshi
66’
Masashi Tanioka
Shunsuke Tanimoto
69’
Dudu
Taishi Taguchi
78’
Shunsuke Motegi
Yutaka Soneda
69’
Naohiro Sugiyama
Naoki Tsubaki
78’
Riki Matsuda
Kazuki Sota
82’
Kazuki Tanaka
Shuto Okaniwa
89’
Taiga Ishiura
Juzo Ura
82’
Eduardo
Masamichi Hayashi
Cầu thủ dự bị
Kenta Tokushige
Kazuki Fujita
Yusei Ozaki
Kohei Yamakoshi
Keonwoo Bak
Taishi Taguchi
Yutaka Soneda
Shuto Okaniwa
Shunsuke Tanimoto
Naoki Tsubaki
Juzo Ura
Toshiyuki Takagi
Kazuki Sota
Masamichi Hayashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/09 - 2021
18/05 - 2024
29/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X