Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Akil Wright 41 | |
![]() Luca Stephenson (Kiến tạo: Will Ferry) 57 | |
![]() Jort van der Sande 65 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Aidan Denholm) 66 | |
![]() Sam Dalby (Kiến tạo: David Babunski) 68 | |
![]() Noah Chilvers (Thay: Ryan Leak) 77 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Connor Randall) 78 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Jort van der Sande) 79 | |
![]() Richard Odada (Thay: Luca Stephenson) 79 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Ronan Hale) 87 | |
![]() Charles Telfer (Thay: Joshua Nisbet) 87 | |
![]() Kai Fotheringham (Thay: David Babunski) 88 | |
![]() Owen Stirton (Thay: Sam Dalby) 90 | |
![]() Owen Stirton 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Ross County


Diễn biến Dundee United vs Ross County

V À A A O O O - Owen Stirton đã ghi bàn!
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Owen Stirton.
David Babunski rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi Charles Telfer.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Jort van der Sande rời sân và được thay thế bởi Miller Thomson.
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Richard Odada.
Connor Randall rời sân và được thay thế bởi Scott Allardice.
Ryan Leak rời sân và được thay thế bởi Noah Chilvers.
David Babunski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Dalby đã ghi bàn!
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Eamonn Brophy.

Thẻ vàng cho Jort van der Sande.
Will Ferry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Stephenson đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Akil Wright.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Ross County
Dundee United (3-4-3): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Ryan Strain (2), Vicko Sevelj (5), David Babunski (10), Jort van der Sande (20), Luca Stephenson (17), Sam Dalby (19), Will Ferry (11)
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), James Brown (2), Elijah Campbell (19), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Aidan Denholm (15), Ronan Hale (9), Jordan White (26)


Thay người | |||
79’ | Luca Stephenson Richard Odada | 66’ | Aidan Denholm Eamonn Brophy |
79’ | Jort van der Sande Miller Thomson | 77’ | Ryan Leak Noah Chilvers |
88’ | David Babunski Kai Fotheringham | 78’ | Connor Randall Scott Allardice |
90’ | Sam Dalby Owen Stirton | 87’ | Joshua Nisbet Charlie Telfer |
87’ | Ronan Hale Alex Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Josh Reid | ||
Richard Odada | Jack Hamilton | ||
Glenn Middleton | Noah Chilvers | ||
Kai Fotheringham | Jack Grieves | ||
Ross Docherty | Charlie Telfer | ||
Miller Thomson | Michee Efete | ||
Scott Constable | Alex Samuel | ||
Owen Stirton | Eamonn Brophy | ||
Meshack Ubochioma | Scott Allardice |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại