Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicky Cadden (Kiến tạo: Jordan Obita) 2 | |
![]() Mohamad Sylla 4 | |
![]() Ryan Astley (Thay: Clark Robertson) 9 | |
![]() Jordan Obita 12 | |
![]() Jordan McGhee (Kiến tạo: Finlay Robertson) 26 | |
![]() (og) Nectarios Triantis 31 | |
![]() Lewis Miller (Thay: Chris Cadden) 34 | |
![]() Jack Iredale (Thay: Nicky Cadden) 34 | |
![]() Seb Palmer Houlden 45+2' | |
![]() Simon Murray 52 | |
![]() Joe Newell 66 | |
![]() Martin Boyle (Thay: Mykola Kukharevych) 68 | |
![]() Sammy Braybrooke (Thay: Mohamad Sylla) 74 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Josh Mulligan) 74 | |
![]() Rudi Allan Molotnikov (Thay: Nectarios Triantis) 80 | |
![]() Dylan Levitt (Thay: Joe Newell) 80 | |
![]() Trevor Carson 86 | |
![]() Curtis Main (Thay: Finlay Robertson) 87 | |
![]() Curtis Main (Kiến tạo: Lyall Cameron) 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Hibernian


Diễn biến Dundee FC vs Hibernian
Lyall Cameron đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Curtis Main ghi bàn!
Finlay Robertson rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.

Thẻ vàng cho Trevor Carson.
Joe Newell rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.
Nectarios Triantis rời sân và được thay thế bởi Rudi Allan Molotnikov.
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Mohamad Sylla rời sân và được thay thế bởi Sammy Braybrooke.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.

Thẻ vàng cho Joe Newell.

Thẻ vàng cho Simon Murray.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Seb Palmer Houlden ghi bàn!
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jack Iredale.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Nectarios Triantis đưa bóng vào lưới nhà!
Finlay Robertson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan McGhee ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jordan Obita nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Hibernian
Dundee FC (3-5-2): Trevor Carson (31), Antonio Portales (29), Clark Robertson (3), Billy Koumetio (20), Jordan McGhee (6), Josh Mulligan (8), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Finlay Robertson (19), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15)
Hibernian (4-3-3): Josef Bursik (1), Chris Cadden (12), Rocky Bushiri (33), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Josh Campbell (32), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Mykola Kukharevych (99), Thody Elie Youan (7), Nicky Cadden (19)


Thay người | |||
9’ | Clark Robertson Ryan Astley | 34’ | Chris Cadden Lewis Miller |
74’ | Josh Mulligan Ethan Ingram | 34’ | Nicky Cadden Jack Iredale |
74’ | Mohamad Sylla Sammy Braybrooke | 68’ | Mykola Kukharevych Martin Boyle |
87’ | Finlay Robertson Curtis Main | 80’ | Joe Newell Dylan Levitt |
80’ | Nectarios Triantis Rudi Molotnikov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Jordan Smith | ||
Harrison Sharp | Lewis Miller | ||
Ethan Ingram | Dylan Levitt | ||
Ryan Astley | Martin Boyle | ||
Scott Tiffoney | Jack Iredale | ||
Curtis Main | Kwon Hyeok-kyu | ||
Oluwaseun Adewumi | Junior Hoilett | ||
Sammy Braybrooke | Dwight Gayle | ||
Rudi Molotnikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại