![]() Gbemi Arubi 3 | |
![]() Gbemi Arubi 30 | |
![]() Muhammad Haris 50 | |
![]() Keith Ward 63 | |
![]() Mikie Rowe 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ireland
Giao hữu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Wexford FC
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 7 | 2 | 21 | 52 | B T T B T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 17 | 46 | T B T B H |
3 | ![]() | 23 | 14 | 1 | 8 | 10 | 43 | B B T T T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 4 | 36 | T T H T T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 13 | 34 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T B H B |
7 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -17 | 25 | T T B H T |
8 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -5 | 24 | T T H B H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 3 | 14 | -17 | 21 | B B B B B |
10 | ![]() | 24 | 3 | 8 | 13 | -21 | 17 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại