Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Dunav Ruse vs CSKA 1948 II hôm nay 30-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - CN, 30/10

Kết thúc

Dunav Ruse

Dunav Ruse

0 : 0

CSKA 1948 II

CSKA 1948 II

Hiệp một: 0-0
CN, 19:30 30/10/2022
Vòng 15 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Dunav Ruse vs CSKA 1948 II

số liệu thống kê
Dunav Ruse
Dunav Ruse
CSKA 1948 II
CSKA 1948 II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
30/10 - 2022
26/05 - 2023
29/07 - 2023
11/12 - 2023
19/10 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
26/04 - 2025
18/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây CSKA 1948 II

Hạng 2 Bulgaria
29/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3321934472T T T T B
2MontanaMontana33201033570T T H T T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3319861365T T B B T
4Dunav RuseDunav Ruse33141271354H H B T B
5Marek DupnitsaMarek Dupnitsa33141181053T H T B H
6YantraYantra33141091452T H H H B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3315711352H B H H T
8PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II33121291348B T H H B
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3315315448B T T B T
10EtarEtar3312912445H B B H H
11Spartak PlevenSpartak Pleven3312813-744B H B H B
12Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3312615-242B B T B T
13FratriaFratria3311913-642T T H T H
14Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33101112241T B H H H
15Minyor PernikMinyor Pernik3310716-1537B B T B H
16FC LovechFC Lovech338718-2031H T B T B
17Sportist SvogeSportist Svoge3361215-1830H H T H H
18Strumska SlavaStrumska Slava3341415-2326B H H H T
19Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II337422-3025H B B B T
20NesebarNesebar3341118-3423B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X