![]() Martin Rymarenko 20 | |
![]() Strahinja Pavisic 30 | |
![]() Adrian Slavik (Thay: Lukas Migala) 34 | |
![]() Mihajilo Popovic 50 | |
![]() Andrija Balic 51 | |
![]() Peter Vosko (Thay: Luboslav Laura) 56 | |
![]() Tomas Stas (Thay: Christian Steinhuebel) 56 | |
![]() Adam Gazi (Thay: Erik Jendrisek) 56 | |
![]() Adam Gazi (Thay: Erik Jendrisek) 58 | |
![]() Adrian Kacerik (Thay: Andrija Balic) 77 | |
![]() Adrian Kacerik 78 | |
![]() Matus Koros (Thay: Martin Rymarenko) 90 | |
![]() Matej Franko (Thay: Timotej Zahumensky) 90 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Branislav Luptak) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Liptovsky Mikulas
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Liptovsky Mikulas
17 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 41
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Liptovsky Mikulas
Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), Marian Pisoja (28), Nicolas Gorosito (4), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), David Richtarech (6), Branislav Luptak (10), Lukas Migala (21), Andrija Balic (20), Martin Rymarenko (31), Robert Polievka (17)
Liptovsky Mikulas (4-3-3): Martin Polacek (91), Mihajilo Popovic (33), Strahinja Pavisic (6), Gergely Tumma (3), Ivan Spychka (24), Martin Necas (25), Tomas Gerat (8), Luboslav Laura (19), Erik Jendrisek (62), Rene Dedic (66), Christian Steinhubel (21)

Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
22
Matus Hruska
28
Marian Pisoja
4
Nicolas Gorosito
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
6
David Richtarech
10
Branislav Luptak
21
Lukas Migala
20
Andrija Balic
31
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
21
Christian Steinhubel
66
Rene Dedic
62
Erik Jendrisek
19
Luboslav Laura
8
Tomas Gerat
25
Martin Necas
24
Ivan Spychka
3
Gergely Tumma
6
Strahinja Pavisic
33
Mihajilo Popovic
91
Martin Polacek

Liptovsky Mikulas
4-3-3
Thay người | |||
34’ | Lukas Migala Adrian Slavik | 56’ | Luboslav Laura Peter Vosko |
77’ | Andrija Balic Adrian Kacerik | 56’ | Christian Steinhuebel Tomas Stas |
90’ | Branislav Luptak Adam Hanes | 56’ | Erik Jendrisek Adam Gazi |
90’ | Timotej Zahumensky Matej Franko | ||
90’ | Martin Rymarenko Matus Koros |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Nota | Samuel Kucharik | ||
Filip Balaz | Richard Zupa | ||
Adrian Kacerik | Tobias Divis | ||
Adrian Slavik | Peter Vosko | ||
Adam Hanes | Tomas Stas | ||
Matej Franko | Rastislav Vaclavik | ||
Matus Koros | Imrich Bedecs | ||
Adam Gazi | |||
Dominik Svacek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại