![]() Eric Bautheac 16 | |
![]() Mesca 19 | |
![]() Dusko Trajcevski 37 | |
![]() Konstrantinos Serghiou 48 | |
![]() Ernest Asante (Thay: Boumesca Na Bangna) 55 | |
![]() Tidjani Anane (Thay: Marios Fasouliotis) 55 | |
![]() Ernest Asante (Thay: Mesca) 55 | |
![]() Thiago Santos (Thay: Eric Bautheac) 68 | |
![]() Renato Joao Inacio Margaca (Thay: Andreas Frangos) 68 | |
![]() Renato Margaca (Thay: Andreas Frangos) 68 | |
![]() Berat Sadik 71 | |
![]() Alex Vallejo (Thay: Benjamin Asamoah) 74 | |
![]() Florian Taulemesse (Thay: Diego Dorregaray) 74 | |
![]() Khaled Adenon 81 | |
![]() Mac Bean Naggar (Thay: Andreas Karamanolis) 87 | |
![]() Michalis Koumouris (Thay: Chico) 90 |
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs Nea Salamis
số liệu thống kê

Doxa Katokopia

Nea Salamis
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
20 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs Nea Salamis
Thay người | |||
55’ | Mesca Ernest Asante | 68’ | Andreas Frangos Renato Margaca |
55’ | Marios Fasouliotis Tidjani Anane | 68’ | Eric Bautheac Thiago Santos |
74’ | Benjamin Asamoah Alex Vallejo | 74’ | Diego Dorregaray Thierry Alain Florian Taulemesse |
87’ | Andreas Karamanolis Mac Bean Naggar | 90’ | Chico Michalis Koumouris |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernest Asante | Giorgos Viktoros | ||
Theodoros Constantinou | Renato Margaca | ||
Dimitrios Priniotakis | Sintayehu Sallalich | ||
Marios Stylianou | Vladislav Klimovich | ||
Alex Sobczyk | Thiago Santos | ||
Alex Vallejo | Thomas Nicolaou | ||
Tidjani Anane | Juan Felipe | ||
Giorgos Pavlides | Georges Constant Mandjeck | ||
Mac Bean Naggar | Miguelito | ||
Fawaz Abdullahi | Michalis Koumouris | ||
Semir Kerla | Anastasios Kissas | ||
Christian Ilic | Thierry Alain Florian Taulemesse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại