![]() Omran Haydary 27 | |
![]() (og) Jose Carrillo 40 | |
![]() Paata Ghudushauri 87 | |
![]() David Mujiri 90+6' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Batumi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
Hạng 2 Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 3 | 0 | 15 | 33 | T H T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 8 | 24 | T H H H B |
3 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B T T B B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | B T H H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B B H T |
7 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | 2 | 12 | T B H B B |
8 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -17 | 11 | B B H B B |
10 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại